Serhii Boiko trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
![]() Myrto Uzuni (Kiến tạo: Osman Bukari) 33 | |
![]() Jannes-Kilian Horn 40 | |
![]() Myrto Uzuni 45 | |
![]() Akil Watts (Thay: Joakim Nilsson) 61 | |
![]() Celio Pompeu (Thay: Christopher Durkin) 61 | |
![]() Ilie Sanchez (Thay: Osman Bukari) 66 | |
![]() Tomas Ostrak (Thay: Alfredo Morales) 68 | |
![]() Joao Klauss (Thay: Simon Becher) 68 | |
![]() Brandon Vazquez 80 | |
![]() Julio Cascante (Thay: Oleksandr Svatok) 80 | |
![]() Jader Obrian (Thay: Daniel Pereira) 80 | |
![]() Jader Obrian 83 | |
![]() Timo Baumgartl (Thay: Jannes-Kilian Horn) 85 | |
![]() Diego Rubio (Thay: Myrto Uzuni) 90 | |
![]() Besard Sabovic 90+2' |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs Austin FC


Diễn biến St. Louis City vs Austin FC
Bóng an toàn khi Austin được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Saint Louis được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Saint Louis tại Citypark.
Phát bóng lên cho Austin tại Citypark.

Besard Sabovic (Austin) đã bị cảnh cáo và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Saint Louis đang ở tầm sút từ quả đá phạt này.
Liệu Saint Louis có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Austin không?
Austin cần cẩn trọng. Saint Louis có một quả ném biên tấn công.
Diego Rubio thay thế Myrto Uzuni cho Austin tại Citypark.
Serhii Boiko trao cho Austin một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Saint Louis.
Saint Louis được hưởng một quả phạt góc do Serhii Boiko trao.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Saint Louis thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Timo Baumgartl thay thế Jannes Horn.
Ném biên cho Austin ở phần sân của Saint Louis.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở St. Louis.

Jader Obrian (Austin) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Austin được hưởng một quả phát bóng lên.
Celio Pompeu của Saint Louis bứt phá tại Citypark. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Jader Obrian thay thế Daniel Pereira cho đội khách.
Đội hình xuất phát St. Louis City vs Austin FC
St. Louis City (3-5-2): Ben Lundt (39), Joshua Yaro (15), Henry Kessler (5), Joakim Nilsson (4), Kyle Hiebert (22), Alfredo Morales (27), Chris Durkin (8), Conrad Wallem (6), Jannes Horn (38), Simon Becher (11), Marcel Hartel (17)
Austin FC (4-3-3): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Owen Wolff (33), Besard Sabovic (14), Daniel Pereira (8), Osman Bukari (11), Brandon Vazquez (9), Myrto Uzuni (10)


Thay người | |||
61’ | Joakim Nilsson Akil Watts | 66’ | Osman Bukari Ilie Sanchez |
61’ | Christopher Durkin Celio Pompeu | 80’ | Oleksandr Svatok Julio Cascante |
68’ | Simon Becher Klauss | 80’ | Daniel Pereira Jader Obrian |
68’ | Alfredo Morales Tomas Ostrak | 90’ | Myrto Uzuni Diego Rubio |
85’ | Jannes-Kilian Horn Timo Baumgartl |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Olivares | Stefan Cleveland | ||
Akil Watts | Julio Cascante | ||
Celio Pompeu | Zan Kolmanic | ||
Klauss | Diego Rubio | ||
Tomas Ostrak | Jader Obrian | ||
Michael Wentzel | Ilie Sanchez | ||
Timo Baumgartl | CJ Fodrey | ||
Joey Zalinsky | Nicolas Dubersarsky | ||
Riley Thomas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây Austin FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
6 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
16 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
17 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
22 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
23 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
24 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
25 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
26 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
27 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
28 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
29 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
30 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại