- Benjamin Mbunga Kimpioka (Kiến tạo: Adama Sidibeh)16
- Benjamin Mbunga Kimpioka45
- Mackenzie Kirk (Thay: Adama Sidibeh)76
- Aaron Essel (Thay: Sven Sprangler)80
- Graham Carey (Thay: Matt Smith)83
- Aaron Essel88
- Mackenzie Kirk (Kiến tạo: Graham Carey)90+4'
- Elijah Campbell6
- Elijah Campbell31
- Josh Reid (Thay: Michee Efete)46
- Aidan Denholm (Thay: Joshua Nisbet)46
- James Brown (Thay: Eamonn Brophy)46
- Jordan White (Thay: Kacper Lopata)65
- Charles Telfer (Thay: Scott Allardice)75
- Charles Telfer78
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Ross County
số liệu thống kê
St. Johnstone
Ross County
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Ross County
St. Johnstone (4-3-1-2): Ross Sinclair (20), Drey Wright (14), Lewis Neilson (6), Jack Sanders (5), Andre Raymond (3), Jason Holt (7), Matt Smith (22), Sven Sprangler (23), Nicky Clark (10), Adama Sidibeh (16), Benjamin Kimpioka (29)
Ross County (3-5-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Ryan Leak (3), Michee Efete (24), Connor Randall (8), Scott Allardice (6), Josh Nisbet (23), Elijah Campbell (19), Ronan Hale (9), Eamonn Brophy (27)
St. Johnstone
4-3-1-2
20
Ross Sinclair
14
Drey Wright
6
Lewis Neilson
5
Jack Sanders
3
Andre Raymond
7
Jason Holt
22
Matt Smith
23
Sven Sprangler
10
Nicky Clark
16
Adama Sidibeh
29 2
Benjamin Kimpioka
27
Eamonn Brophy
9
Ronan Hale
19
Elijah Campbell
23
Josh Nisbet
6
Scott Allardice
8
Connor Randall
24
Michee Efete
3
Ryan Leak
20
Kacper Łopata
4
Akil Wright
1
Ross Laidlaw
Ross County
3-5-2
Thay người | |||
76’ | Adama Sidibeh Mackenzie Kirk | 46’ | Eamonn Brophy James Brown |
80’ | Sven Sprangler Aaron Essel | 46’ | Joshua Nisbet Aidan Denholm |
83’ | Matt Smith Graham Carey | 46’ | Michee Efete Josh Reid |
65’ | Kacper Lopata Jordan White | ||
75’ | Scott Allardice Charlie Telfer |
Cầu thủ dự bị | |||
Joshua Rae | Jack Hamilton | ||
Kyle Cameron | James Brown | ||
Graham Carey | Noah Chilvers | ||
Aaron Essel | Jack Grieves | ||
Maksym Kucheriavyi | Aidan Denholm | ||
Josh McPake | Charlie Telfer | ||
Mackenzie Kirk | Alex Samuel | ||
David Keltjens | Jordan White | ||
Franciszek Franczak | Josh Reid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại