- Luke Robinson39
- Stevie May (Thay: Nicky Clark)64
- Graham Carey66
- Graham Carey (Kiến tạo: Stevie May)71
- Sven Sprangler (Thay: Christopher Kane)81
- Sven Sprangler83
- Stevie May89
- Viktor Loturi39
- Kyle Turner (Thay: Viktor Loturi)46
- George Harmon (Thay: Ben Purrington)52
- George Harmon56
- Jordan White64
- Alex Samuel (Thay: Scott Allardice)73
- Max Sheaf (Thay: Connor Randall)89
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Ross County
số liệu thống kê
St. Johnstone
Ross County
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Ross County
St. Johnstone (3-4-1-2): Dimitar Mitov (1), Ryan McGowan (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), James Brown (2), Luke Robinson (19), Daniel Phillips (34), Graham Carey (11), Matt Smith (22), Chris Kane (9), Nicky Clark (10)
Ross County (3-4-1-2): Ross Laidlaw (1), William Nightingale (35), Jack Baldwin (5), Ryan Leak (42), Connor Randall (2), Ben Purrington (3), Victor Loturi (14), Scott Allardice (6), Yan Dhanda (10), Simon Murray (15), Jordan White (26)
St. Johnstone
3-4-1-2
1
Dimitar Mitov
5
Ryan McGowan
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
2
James Brown
19
Luke Robinson
34
Daniel Phillips
11
Graham Carey
22
Matt Smith
9
Chris Kane
10
Nicky Clark
26
Jordan White
15
Simon Murray
10
Yan Dhanda
6
Scott Allardice
14
Victor Loturi
3
Ben Purrington
2
Connor Randall
42
Ryan Leak
5
Jack Baldwin
35
William Nightingale
1
Ross Laidlaw
Ross County
3-4-1-2
Thay người | |||
64’ | Nicky Clark Stevie May | 46’ | Viktor Loturi Kyle Turner |
81’ | Christopher Kane Sven Sprangler | 52’ | Ben Purrington George Harmon |
73’ | Scott Allardice Alex Samuel | ||
89’ | Connor Randall Max Sheaf |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Turner-Cooke | Josh Reid | ||
Sven Sprangler | Alex Samuel | ||
Oludare Olufunwa | Scott High | ||
Luke Jephcott | George Harmon | ||
Maksym Kucheriavyi | Max Sheaf | ||
Cameron MacPherson | Kyle Turner | ||
Stevie May | Ross Munro | ||
Tony Gallacher | |||
Dave Richards |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại