Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Johnstone vs Motherwell hôm nay 08-11-2023

Giải VĐQG Scotland - Th 4, 08/11

Kết thúc
2 : 2

Motherwell

Motherwell

Hiệp một: 2-0
T4, 02:45 08/11/2023
Vòng 9 - VĐQG Scotland
McDiarmid Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nicky Clark (Kiến tạo: Matt Smith)17
  • Andrew Considine (Kiến tạo: Daniel Phillips)27
  • Daniel Phillips43
  • Maksym Kucheriavyi (Thay: Nicky Clark)75
  • Stevie May (Thay: Christopher Kane)89
  • Cameron MacPherson (Thay: Graham Carey)90
  • Callum Slattery37
  • Thelonius Bair (Thay: Brodie Spencer)46
  • Harry Paton47
  • Georgie Gent (Thay: Callum Slattery)61
  • Shane Blaney (Kiến tạo: Conor Wilkinson)68
  • Mika Biereth (Kiến tạo: Georgie Gent)74
  • Oliver Shaw (Thay: Mika Biereth)90

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Motherwell

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Motherwell
Motherwell
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Motherwell

St. Johnstone (4-4-2): Dimitar Mitov (1), Ryan McGowan (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Luke Robinson (19), Daniel Phillips (34), Matt Smith (22), Sven Sprangler (23), Graham Carey (11), Nicky Clark (10), Chris Kane (9)

Motherwell (3-5-2): Liam Kelly (1), Dan Casey (15), Calum Butcher (66), Shane Blaney (20), Stephen O'Donnell (2), Harry Paton (12), Callum Slattery (8), Blair Spittal (7), Brodie Spencer (22), Conor Wilkinson (99), Mika Biereth (24)

St. Johnstone
St. Johnstone
4-4-2
1
Dimitar Mitov
5
Ryan McGowan
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
19
Luke Robinson
34
Daniel Phillips
22
Matt Smith
23
Sven Sprangler
11
Graham Carey
10
Nicky Clark
9
Chris Kane
24
Mika Biereth
99
Conor Wilkinson
22
Brodie Spencer
7
Blair Spittal
8
Callum Slattery
12
Harry Paton
2
Stephen O'Donnell
20
Shane Blaney
66
Calum Butcher
15
Dan Casey
1
Liam Kelly
Motherwell
Motherwell
3-5-2
Thay người
75’
Nicky Clark
Maksym Kucheriavyi
46’
Brodie Spencer
Theo Bair
89’
Christopher Kane
Stevie May
61’
Callum Slattery
Georgie Gent
90’
Graham Carey
Cameron MacPherson
90’
Mika Biereth
Oli Shaw
Cầu thủ dự bị
Dave Richards
Aston Oxborough
James Brown
Georgie Gent
Tony Gallacher
Bevis Mugabi
Stevie May
Theo Bair
Cameron MacPherson
Davor Zdravkovski
Maksym Kucheriavyi
Oli Shaw
Luke Jephcott
Dylan Wells
Oludare Olufunwa
Luca Ross
Callum Booth
Max Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
08/08 - 2021
18/12 - 2021
19/03 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
02/02 - 2023
08/11 - 2023
09/12 - 2023
27/01 - 2024
31/08 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
07/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
09/11 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Scotland League Cup
21/09 - 2024
VĐQG Scotland
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X