- Drey Wright26
- Adam Montgomery53
- Alistair Crawford (Thay: David Wotherspoon)76
- Connor McLennan (Thay: Stevie May)76
- James Brown76
- James Brown (Thay: Adam Montgomery)76
- Melker Hallberg80
- Daniel Phillips (Thay: Melker Hallberg)89
- Thelonius Bair (Thay: Nicky Clark)89
- Stuart McKinstry28
- Matthew Penney38
- Kevin van Veen43
- Blair Spittal45+1'
- Stephen O'Donnell55
- Connor Shields76
- Connor Shields (Thay: Stuart McKinstry)76
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Motherwell
số liệu thống kê
St. Johnstone
Motherwell
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Motherwell
St. Johnstone (3-1-4-2): Remi Matthews (1), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Ryan McGowan (13), Drey Wright (14), Graham Carey (23), Melker Hallberg (22), David Wotherspoon (10), Adam Montgomery (19), Nicky Clark (37), Stevie May (7)
Motherwell (4-2-3-1): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Sondre Johansen (15), Ricki Lamie (4), Matthew Penney (24), Callum Slattery (8), Sean Goss (27), Blair Spittal (7), Kevin Van Veen (9), Stuart McKinstry (17), Louis Moult (21)
St. Johnstone
3-1-4-2
1
Remi Matthews
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
13
Ryan McGowan
14
Drey Wright
23
Graham Carey
22
Melker Hallberg
10
David Wotherspoon
19
Adam Montgomery
37
Nicky Clark
7
Stevie May
21
Louis Moult
17
Stuart McKinstry
9
Kevin Van Veen
7
Blair Spittal
27
Sean Goss
8
Callum Slattery
24
Matthew Penney
4
Ricki Lamie
15
Sondre Johansen
2
Stephen O'Donnell
1
Liam Kelly
Motherwell
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | David Wotherspoon Ali Crawford | 76’ | Stuart McKinstry Connor Shields |
76’ | Stevie May Connor McLennan | ||
76’ | Adam Montgomery James Brown | ||
89’ | Melker Hallberg Daniel Phillips | ||
89’ | Nicky Clark Theo Bair |
Cầu thủ dự bị | |||
Elliot Parish | Aston Oxborough | ||
Ali Crawford | Barry Maguire | ||
Tony Gallacher | Dean Cornelius | ||
Daniel Phillips | Josh Morris | ||
Maksym Kucheriavyi | Ross Tierney | ||
Jamie Murphy | Connor Shields | ||
Theo Bair | Kian Speirs | ||
Connor McLennan | Mark Ferrie | ||
James Brown |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại