Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Johnstone vs Livingston hôm nay 02-03-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 02/3

Kết thúc
1 : 1

Livingston

Livingston

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 02/03/2024
Vòng 29 - VĐQG Scotland
McDiarmid Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Luke Robinson31
  • Sven Sprangler40
  • Graham Carey (Thay: Diallang Jaiyesimi)45
  • Andrew Considine (Thay: Liam Gordon)56
  • Stevie May (Thay: Benjamin Mbunga Kimpioka)56
  • Adama Sidibeh (Thay: Matt Smith)77
  • Nicky Clark (Kiến tạo: Graham Carey)87
  • Andrew Shinnie (Kiến tạo: Michael Devlin)37
  • Kurtis Guthrie (Thay: Michael Devlin)50
  • Christian Montano68
  • Joel Nouble (Thay: Daniel Mackay)82
  • Mohammed Sangare (Thay: Christian Montano)85
  • Jamie Brandon (Thay: Andrew Shinnie)85
  • Kurtis Guthrie90+7'

Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Livingston

số liệu thống kê
St. Johnstone
St. Johnstone
Livingston
Livingston
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Livingston

St. Johnstone (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), David Keltjens (33), Ryan McGowan (5), Liam Gordon (6), Luke Robinson (19), Sven Sprangler (23), Daniel Phillips (34), Matt Smith (22), Nicky Clark (10), Diallang Jaiyesimi (13), Benjamin Kimpioka (29)

Livingston (4-2-3-1): Shamal George (1), Michael Nottingham (21), Ayo Obileye (6), Michael Devlin (5), Sean Kelly (24), David Carson (4), Jason Holt (18), Daniel MacKay (11), Andrew Shinnie (22), Cristian Montano (3), Tete Yengi (33)

St. Johnstone
St. Johnstone
4-2-3-1
1
Dimitar Mitov
33
David Keltjens
5
Ryan McGowan
6
Liam Gordon
19
Luke Robinson
23
Sven Sprangler
34
Daniel Phillips
22
Matt Smith
10
Nicky Clark
13
Diallang Jaiyesimi
29
Benjamin Kimpioka
33
Tete Yengi
3
Cristian Montano
22
Andrew Shinnie
11
Daniel MacKay
18
Jason Holt
4
David Carson
24
Sean Kelly
5
Michael Devlin
6
Ayo Obileye
21
Michael Nottingham
1
Shamal George
Livingston
Livingston
4-2-3-1
Thay người
45’
Diallang Jaiyesimi
Graham Carey
50’
Michael Devlin
Kurtis Guthrie
56’
Liam Gordon
Andy Considine
82’
Daniel Mackay
Jon Nouble
56’
Benjamin Mbunga Kimpioka
Stevie May
85’
Andrew Shinnie
Jamie Brandon
77’
Matt Smith
Adama Sidibeh
85’
Christian Montano
Mo Sangare
Cầu thủ dự bị
Dave Richards
Sam Culbert
Tony Gallacher
Michael McGovern
Andy Considine
Bruce Anderson
Stevie May
Stephen Kelly
Graham Carey
Jamie Brandon
Maksym Kucheriavyi
Steven Bradley
Adama Sidibeh
Jon Nouble
Kerr Smith
Mo Sangare
Conor Smith
Kurtis Guthrie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
16/10 - 2021
02/02 - 2022
02/04 - 2022
15/10 - 2022
14/01 - 2023
15/04 - 2023
30/09 - 2023
28/12 - 2023
02/03 - 2024

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
07/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Livingston

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
09/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X