- Luke Robinson31
- Sven Sprangler40
- Graham Carey (Thay: Diallang Jaiyesimi)45
- Andrew Considine (Thay: Liam Gordon)56
- Stevie May (Thay: Benjamin Mbunga Kimpioka)56
- Adama Sidibeh (Thay: Matt Smith)77
- Nicky Clark (Kiến tạo: Graham Carey)87
- Andrew Shinnie (Kiến tạo: Michael Devlin)37
- Kurtis Guthrie (Thay: Michael Devlin)50
- Christian Montano68
- Joel Nouble (Thay: Daniel Mackay)82
- Mohammed Sangare (Thay: Christian Montano)85
- Jamie Brandon (Thay: Andrew Shinnie)85
- Kurtis Guthrie90+7'
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Livingston
số liệu thống kê
St. Johnstone
Livingston
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Livingston
St. Johnstone (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), David Keltjens (33), Ryan McGowan (5), Liam Gordon (6), Luke Robinson (19), Sven Sprangler (23), Daniel Phillips (34), Matt Smith (22), Nicky Clark (10), Diallang Jaiyesimi (13), Benjamin Kimpioka (29)
Livingston (4-2-3-1): Shamal George (1), Michael Nottingham (21), Ayo Obileye (6), Michael Devlin (5), Sean Kelly (24), David Carson (4), Jason Holt (18), Daniel MacKay (11), Andrew Shinnie (22), Cristian Montano (3), Tete Yengi (33)
St. Johnstone
4-2-3-1
1
Dimitar Mitov
33
David Keltjens
5
Ryan McGowan
6
Liam Gordon
19
Luke Robinson
23
Sven Sprangler
34
Daniel Phillips
22
Matt Smith
10
Nicky Clark
13
Diallang Jaiyesimi
29
Benjamin Kimpioka
33
Tete Yengi
3
Cristian Montano
22
Andrew Shinnie
11
Daniel MacKay
18
Jason Holt
4
David Carson
24
Sean Kelly
5
Michael Devlin
6
Ayo Obileye
21
Michael Nottingham
1
Shamal George
Livingston
4-2-3-1
Thay người | |||
45’ | Diallang Jaiyesimi Graham Carey | 50’ | Michael Devlin Kurtis Guthrie |
56’ | Liam Gordon Andy Considine | 82’ | Daniel Mackay Jon Nouble |
56’ | Benjamin Mbunga Kimpioka Stevie May | 85’ | Andrew Shinnie Jamie Brandon |
77’ | Matt Smith Adama Sidibeh | 85’ | Christian Montano Mo Sangare |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Sam Culbert | ||
Tony Gallacher | Michael McGovern | ||
Andy Considine | Bruce Anderson | ||
Stevie May | Stephen Kelly | ||
Graham Carey | Jamie Brandon | ||
Maksym Kucheriavyi | Steven Bradley | ||
Adama Sidibeh | Jon Nouble | ||
Kerr Smith | Mo Sangare | ||
Conor Smith | Kurtis Guthrie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại