- Sven Sprangler2
- Dara Costelloe (Kiến tạo: Daniel Phillips)36
- Stevie May (Thay: Luke Jephcott)68
- Jay Turner-Cooke68
- Jay Turner-Cooke (Thay: Maksym Kucheriavyi)68
- Liam Gordon83
- Sam McClelland (Thay: Dara Costelloe)84
- Oludare Olufunwa (Thay: Drey Wright)84
- Matt Smith (Thay: Sven Sprangler)90
- Stevie May90+2'
- Daniel Mackay (Thay: Jamie Brandon)46
- Daniel Mackay48
- (Pen) Sean Kelly57
- Luiyi Perez (Thay: Tom Parkes)62
- Scott Pittman (Thay: Andrew Shinnie)69
- Kurtis Guthrie (Thay: Mohammed Sangare)69
- Stephen Kelly (Thay: Sean Kelly)78
- Jason Holt80
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Livingston
số liệu thống kê
St. Johnstone
Livingston
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Livingston
St. Johnstone (3-4-1-2): Dimitar Mitov (1), Andy Considine (4), Liam Gordon (6), Luke Robinson (19), Drey Wright (14), Graham Carey (11), Daniel Phillips (34), Sven Sprangler (23), Maksym Kucheriavyi (15), Dara Costelloe (44), Luke Jephcott (16)
Livingston (3-4-1-2): Shamal George (1), Tom Parkes (4), Ayo Obileye (6), Sean Kelly (24), Jamie Brandon (12), James Penrice (29), Jason Holt (18), Mo Sangare (20), Andrew Shinnie (22), Jon Nouble (19), Bruce Anderson (9)
St. Johnstone
3-4-1-2
1
Dimitar Mitov
4
Andy Considine
6
Liam Gordon
19
Luke Robinson
14
Drey Wright
11
Graham Carey
34
Daniel Phillips
23
Sven Sprangler
15
Maksym Kucheriavyi
44
Dara Costelloe
16
Luke Jephcott
9
Bruce Anderson
19
Jon Nouble
22
Andrew Shinnie
20
Mo Sangare
18
Jason Holt
29
James Penrice
12
Jamie Brandon
24
Sean Kelly
6
Ayo Obileye
4
Tom Parkes
1
Shamal George
Livingston
3-4-1-2
Thay người | |||
68’ | Maksym Kucheriavyi Jay Turner-Cooke | 46’ | Jamie Brandon Daniel MacKay |
68’ | Luke Jephcott Stevie May | 62’ | Tom Parkes Luiyi de Lucas |
84’ | Drey Wright Oludare Olufunwa | 69’ | Mohammed Sangare Kurtis Guthrie |
84’ | Dara Costelloe Sam Mcclelland | 69’ | Andrew Shinnie Scott Pittman |
90’ | Sven Sprangler Matt Smith | 78’ | Sean Kelly Stephen Kelly |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Franczak | Stephen Kelly | ||
Oludare Olufunwa | Daniel MacKay | ||
Sam Mcclelland | Steven Bradley | ||
Matt Smith | Luiyi de Lucas | ||
Jay Turner-Cooke | Danny Lloyd | ||
Cameron MacPherson | Kurtis Guthrie | ||
Stevie May | Scott Pittman | ||
Dave Richards | Jack Hamilton | ||
Tony Gallacher | Samson Lawal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại