- Connor McLennan (Thay: Graham Carey)46
- Jamie Murphy (Thay: David Wotherspoon)46
- Cameron MacPherson (Thay: Alexander Mitchell)46
- Daniel Phillips (Thay: Ryan McGowan)50
- Jamie Murphy (Kiến tạo: Nicky Clark)65
- Connor McLennan67
- Liam Gordon69
- Thelonius Bair (Thay: Nicky Clark)76
- Stephen Kelly (Kiến tạo: Steven Bradley)8
- Stephen Kelly (Kiến tạo: Nicky Devlin)15
- James Penrice (Kiến tạo: Bruce Anderson)39
- Stephane Omeonga64
- Scott Pittman (Thay: Andrew Shinnie)70
- Jason Holt (Thay: Stephane Omeonga)70
- Bruce Anderson (Thay: Kurtis Guthrie)76
- Kurtis Guthrie (Thay: Bruce Anderson)76
- James Penrice (Kiến tạo: Stephen Kelly)81
- Ayo Obileye (Thay: Stephen Kelly)84
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Livingston
số liệu thống kê
St. Johnstone
Livingston
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 10
33 Ném biên 28
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Livingston
St. Johnstone (3-4-1-2): Remi Matthews (1), Alex Mitchell (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Drey Wright (14), Adam Montgomery (19), Graham Carey (23), Ryan McGowan (13), David Wotherspoon (10), Nicky Clark (37), Stevie May (7)
Livingston (4-3-3): Shamal George (1), Nicky Devlin (2), Jack Fitzwater (5), Morgan Boyes (15), James Penrice (29), Andrew Shinnie (22), Sean Kelly (24), Stephane Omeonga (33), Steven Bradley (16), Bruce Anderson (9), Stephen Kelly (17)
St. Johnstone
3-4-1-2
1
Remi Matthews
5
Alex Mitchell
6
Liam Gordon
4
Andy Considine
14
Drey Wright
19
Adam Montgomery
23
Graham Carey
13
Ryan McGowan
10
David Wotherspoon
37
Nicky Clark
7
Stevie May
17 2
Stephen Kelly
9
Bruce Anderson
16
Steven Bradley
33
Stephane Omeonga
24
Sean Kelly
22
Andrew Shinnie
29 2
James Penrice
15
Morgan Boyes
5
Jack Fitzwater
2
Nicky Devlin
1
Shamal George
Livingston
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Alexander Mitchell Cameron MacPherson | 70’ | Stephane Omeonga Jason Holt |
46’ | David Wotherspoon Jamie Murphy | 70’ | Andrew Shinnie Scott Pittman |
46’ | Graham Carey Connor McLennan | 76’ | Bruce Anderson Kurtis Guthrie |
50’ | Ryan McGowan Daniel Phillips | 84’ | Stephen Kelly Ayo Obileye |
76’ | Nicky Clark Theo Bair |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Phillips | Ayo Obileye | ||
Ali Crawford | Jack Hamilton | ||
Theo Bair | Kurtis Guthrie | ||
Cameron MacPherson | Dylan Bahamboula | ||
Michael O'Halloran | Jason Holt | ||
Jamie Murphy | Scott Pittman | ||
James Brown | Cristian Montano | ||
Elliot Parish | Jackson Longridge | ||
Connor McLennan | Esmael Ruti Tavares Cruz Silva Goncalves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại