![]() Craig Bryson 26 | |
![]() (og) Ryan Porteous 40 | |
![]() Craig Bryson 45+1' | |
![]() Murray Davidson 56 | |
![]() James Brown 81 | |
![]() Kevin Nisbet (Kiến tạo: Jamie Murphy) 83 | |
![]() Josh Campbell 85 | |
![]() Jamie Murphy (Kiến tạo: Scott Allan) 86 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Hibernian
số liệu thống kê

St. Johnstone

Hibernian
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Hibernian
St. Johnstone (3-4-2-1): Zander Clark (1), Lars Dendoncker (5), Liam Gordon (6), Jamie McCart (4), Shaun Rooney (19), Murray Davidson (8), Craig Bryson (13), Callum Booth (24), Michael O'Halloran (11), Alistair Crawford (21), Eetu Vertainen (17)
Hibernian (3-4-1-2): Matt Macey (1), Paul McGinn (6), Ryan Porteous (5), Paul Hanlon (4), Chris Cadden (27), Jake Doyle-Hayes (22), Joe Newell (11), Josh Doig (3), Josh Campbell (32), Jamie Gullan (19), Kevin Nisbet (15)

St. Johnstone
3-4-2-1
1
Zander Clark
5
Lars Dendoncker
6
Liam Gordon
4
Jamie McCart
19
Shaun Rooney
8
Murray Davidson
13
Craig Bryson
24
Callum Booth
11
Michael O'Halloran
21
Alistair Crawford
17
Eetu Vertainen
15
Kevin Nisbet
19
Jamie Gullan
32
Josh Campbell
3
Josh Doig
11
Joe Newell
22
Jake Doyle-Hayes
27
Chris Cadden
4
Paul Hanlon
5
Ryan Porteous
6
Paul McGinn
1
Matt Macey

Hibernian
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Eetu Vertainen Cameron MacPherson | 62’ | Paul McGinn Jamie Murphy |
74’ | Shaun Rooney James Brown | 71’ | Jamie Gullan Scott Allan |
87’ | Murray Davidson Viv Solomon-Otabor | 77’ | Jake Doyle-Hayes James Scott |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron MacPherson | Jamie Murphy | ||
Liam Craig | Scott Allan | ||
Reece Devine | Lewis Stevenson | ||
Efe Ambrose | Maciej Dabrowski | ||
James Brown | Alexandros Gogic | ||
Elliott Parish | Drey Wright | ||
Viv Solomon-Otabor | James Scott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại