![]() Christopher Kane (Thay: Nadir Ciftci) 10 | |
![]() Charlie Adam (Thay: Paul McGowan) 51 | |
![]() Niall McGinn (Thay: Luke McCowan) 51 | |
![]() Liam Gordon 65 | |
![]() Cameron Kerr 76 | |
![]() Alexander Louis Jakubiak (Thay: Leigh Griffiths) 81 | |
![]() Stevie May (Thay: Callum Hendry) 85 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Dundee FC
số liệu thống kê

St. Johnstone

Dundee FC
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Dundee FC
St. Johnstone (3-5-2): Zander Clark (1), Daniel Cleary (5), Liam Gordon (6), Jamie McCart (4), James Brown (2), Murray Davidson (8), Jacob Butterfield (34), Cameron MacPherson (18), Callum Booth (24), Nadir Ciftci (23), Callum Hendry (22)
Dundee FC (4-2-3-1): Adam Legzdins (1), Cameron Kerr (2), Ryan Sweeney (5), Liam Fontaine (4), Christie Elliot (16), Max Anderson (24), Shaun Byrne (8), Paul McMullan (18), Paul McGowan (10), Luke McCowan (17), Leigh Griffiths (29)

St. Johnstone
3-5-2
1
Zander Clark
5
Daniel Cleary
6
Liam Gordon
4
Jamie McCart
2
James Brown
8
Murray Davidson
34
Jacob Butterfield
18
Cameron MacPherson
24
Callum Booth
23
Nadir Ciftci
22
Callum Hendry
29
Leigh Griffiths
17
Luke McCowan
10
Paul McGowan
18
Paul McMullan
8
Shaun Byrne
24
Max Anderson
16
Christie Elliot
4
Liam Fontaine
5
Ryan Sweeney
2
Cameron Kerr
1
Adam Legzdins

Dundee FC
4-2-3-1
Thay người | |||
10’ | Nadir Ciftci Christopher Kane | 51’ | Paul McGowan Charlie Adam |
85’ | Callum Hendry Stevie May | 51’ | Luke McCowan Niall McGinn |
81’ | Leigh Griffiths Alexander Louis Jakubiak |
Cầu thủ dự bị | |||
Stevie May | Ian Lawlor | ||
Christopher Kane | Harrison Sharp | ||
Elliott Parish | Alexander Louis Jakubiak | ||
John Mahon | Declan McDaid | ||
Tony Gallacher | Jay Chapman | ||
Liam Craig | Josh Mulligan | ||
Charlie Gilmour | Finlay Robertson | ||
Alistair Crawford | Charlie Adam | ||
Glenn Middleton | Niall McGinn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại