- Drey Wright (Kiến tạo: Graham Carey)25
- David Wotherspoon (Thay: Drey Wright)69
- Connor McLennan78
- Melker Hallberg79
- Melker Hallberg (Thay: Daniel Phillips)79
- Zak Rudden (Thay: Stevie May)79
- Thelonius Bair (Thay: Graham Carey)84
- Jamie Murphy (Thay: Connor McLennan)84
- James Brown89
- Andrew Considine90+2'
- (og) Andrew Considine13
- Kyogo Furuhashi22
- Aaron Mooy (Kiến tạo: Jota)38
- Jota41
- Liel Abada (Thay: Reo Hatate)68
- Matthew O'Riley (Thay: Daizen Maeda)69
- Greg Taylor72
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)79
- David Turnbull (Thay: Aaron Mooy)79
- Sead Haksabanovic (Thay: Jota)86
- David Turnbull (Kiến tạo: Matthew O'Riley)90+3'
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Celtic
số liệu thống kê
St. Johnstone
Celtic
29 Kiểm soát bóng 71
5 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 22
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Celtic
St. Johnstone (5-4-1): Remi Matthews (1), Drey Wright (14), James Brown (2), Alex Mitchell (5), Andy Considine (4), Tony Gallacher (3), Graham Carey (23), Cameron MacPherson (18), Daniel Phillips (34), Connor McLennan (26), Stevie May (7)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Aaron Mooy (13), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Jota (17), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
St. Johnstone
5-4-1
1
Remi Matthews
14
Drey Wright
2
James Brown
5
Alex Mitchell
4
Andy Considine
3
Tony Gallacher
23
Graham Carey
18
Cameron MacPherson
34
Daniel Phillips
26
Connor McLennan
7
Stevie May
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
17
Jota
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
13
Aaron Mooy
3
Greg Taylor
4
Carl Starfelt
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Drey Wright David Wotherspoon | 68’ | Reo Hatate Liel Abada |
79’ | Stevie May Zak Rudden | 69’ | Daizen Maeda Matt O'Riley |
79’ | Daniel Phillips Melker Hallberg | 79’ | Kyogo Furuhashi Hyun-Gyu Oh |
84’ | Graham Carey Theo Bair | 79’ | Aaron Mooy David Turnbull |
84’ | Connor McLennan Jamie Murphy | 86’ | Jota Sead Haksabanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | James Forrest | ||
Liam Gordon | Matt O'Riley | ||
David Wotherspoon | Tomoki Iwata | ||
Michael O'Halloran | Hyun-Gyu Oh | ||
Zak Rudden | Yuki Kobayashi | ||
Theo Bair | David Turnbull | ||
Ali Crawford | Liel Abada | ||
Melker Hallberg | Sead Haksabanovic | ||
Jamie Murphy | Scott Bain |
Nhận định St. Johnstone vs Celtic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại