- Mattia Zanotti (Kiến tạo: Chadrac Akolo)17
- Christian Witzig19
- Isaac Schmidt21
- Albert Vallci23
- Victor Ruiz (Kiến tạo: Mattia Zanotti)49
- Chadrac Akolo56
- Julian von Moos (Thay: Chadrac Akolo)69
- Jovan Milosevic (Thay: Willem Geubbels)70
- Bastien Toma (Thay: Victor Ruiz)79
- Bastien Toma (Kiến tạo: Jovan Milosevic)84
- Chima Okoroji (Thay: Isaac Schmidt)88
- Abdoulaye Diaby (Thay: Albert Vallci)88
- (Pen) Christian Witzig90
- Lizeiro (Kiến tạo: Mauro Rodrigues)4
- Paul Bernardoni61
- Mathias Olesen (Thay: Christopher Lungoyi)62
- Ricardo Azevedo73
- William Le Pogam (Thay: Boris Cespedes)74
- Nehemie Lusuena (Thay: Mohamed Tijani)74
- Christian Marques (Thay: Aymen Mahious)90
- Vladan Vidakovic (Thay: Ricardo Azevedo)90
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Yverdon
số liệu thống kê
St. Gallen
Yverdon
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Yverdon
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Mattia Zanotti (46), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Isaac Schmidt (33), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Christian Witzig (37), Victor Ruiz (30), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)
Yverdon (5-3-2): Paul Bernardoni (40), Ricardo Azevedo Alves (17), Niklas Gunnarsson (23), Dario Del Fabro (4), Mohamed Tijani (2), Dimitrije Kamenović (3), Mauro Rodrigues (7), Boris Adrian Cespedes (5), Liziero (28), Aimen Mahious (81), Christopher Lungoyi (88)
St. Gallen
4-3-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
46
Mattia Zanotti
4
Jozo Stanic
20
Albert Vallci
33
Isaac Schmidt
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
37
Christian Witzig
30
Victor Ruiz
9
Willem Geubbels
10
Chadrac Akolo
88
Christopher Lungoyi
81
Aimen Mahious
28
Liziero
5
Boris Adrian Cespedes
7
Mauro Rodrigues
3
Dimitrije Kamenović
2
Mohamed Tijani
4
Dario Del Fabro
23
Niklas Gunnarsson
17
Ricardo Azevedo Alves
40
Paul Bernardoni
Yverdon
5-3-2
Thay người | |||
69’ | Chadrac Akolo Julian Von Moos | 62’ | Christopher Lungoyi Mathias Olesen |
70’ | Willem Geubbels Jovan Milosevic | 74’ | Boris Cespedes William Le Pogam |
79’ | Victor Ruiz Bastien Toma | 74’ | Mohamed Tijani Nehemie Lusuena |
88’ | Isaac Schmidt Chima Okoroji | 90’ | Aymen Mahious Christian Marques |
88’ | Albert Vallci Abdoulaye Diaby | 90’ | Ricardo Azevedo Vladan Vidakovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jovan Milosevic | Kevin Martin | ||
Mihailo Stevanovic | William Le Pogam | ||
Chima Okoroji | Kevin Carlos | ||
Bastien Toma | Mathias Olesen | ||
Abdoulaye Diaby | Nehemie Lusuena | ||
Gregory Karlen | Christian Marques | ||
Julian Von Moos | Vladan Vidakovic | ||
Fabian Schubert | Breston Malula | ||
Lukas Watkowiak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại