Thứ Tư, 25/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Gallen vs Yverdon hôm nay 07-12-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - Th 5, 07/12

Kết thúc
4 : 0

Yverdon

Yverdon

Hiệp một: 3-0
T5, 00:30 07/12/2023
Vòng 16 - VĐQG Thụy Sĩ
Kybunpark
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Willem Geubbels (Kiến tạo: Lukas Goertler)8
  • Chadrac Akolo (Kiến tạo: Willem Geubbels)16
  • Willem Geubbels29
  • Isaac Schmidt (Kiến tạo: Christian Witzig)61
  • Fabian Schubert (Thay: Willem Geubbels)62
  • Bastien Toma (Thay: Christian Witzig)63
  • Nikolaj Moeller (Thay: Chadrac Akolo)63
  • Mihailo Stevanovic (Thay: Lukas Goertler)70
  • Albin Krasniqi (Thay: Gregory Karlen)82
  • Kevin Omoruyi13
  • Samuel Gouet (Thay: Breston Malula)56
  • Lizeiro (Thay: Haithem Loucif)66
  • Mauro Rodrigues (Thay: Ricardo Azevedo)66
  • Anthony Sauthier70
  • Mihael Klepac (Thay: Dominic Corness)81
  • Nehemie Lusuena (Thay: Boris Cespedes)81

Thống kê trận đấu St. Gallen vs Yverdon

số liệu thống kê
St. Gallen
St. Gallen
Yverdon
Yverdon
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Gallen vs Yverdon

St. Gallen (4-3-3): Lawrence Ati Zigi (1), Mattia Zanotti (46), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Isaac Schmidt (33), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Christian Witzig (37), Gregory Karlen (13), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)

Yverdon (3-4-1-2): Sebastian Breza (1), Breston Malula (71), Dario Del Fabro (4), Mohamed Tijani (2), Anthony Sauthier (32), William Le Pogam (6), Boris Cespedes (5), Dominic Corness (10), Haithem Loucif (12), Ricardo Azevedo Alves (17), Kevin Carlos (11)

St. Gallen
St. Gallen
4-3-3
1
Lawrence Ati Zigi
46
Mattia Zanotti
4
Jozo Stanic
20
Albert Vallci
33
Isaac Schmidt
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
37
Christian Witzig
13
Gregory Karlen
9 2
Willem Geubbels
10
Chadrac Akolo
11
Kevin Carlos
17
Ricardo Azevedo Alves
12
Haithem Loucif
10
Dominic Corness
5
Boris Cespedes
6
William Le Pogam
32
Anthony Sauthier
2
Mohamed Tijani
4
Dario Del Fabro
71
Breston Malula
1
Sebastian Breza
Yverdon
Yverdon
3-4-1-2
Thay người
62’
Willem Geubbels
Fabian Schubert
56’
Breston Malula
Samuel Oum Gouet
63’
Chadrac Akolo
Nikolaj Moller
66’
Ricardo Azevedo
Mauro Rodrigues
63’
Christian Witzig
Bastien Toma
66’
Haithem Loucif
Liziero
70’
Lukas Goertler
Mihailo Stevanovic
81’
Boris Cespedes
Nehemie Lusuena
82’
Gregory Karlen
Albin Krasniqi
81’
Dominic Corness
Mihael Klepac
Cầu thủ dự bị
Mihailo Stevanovic
Kevin Martin
Lukas Watkowiak
Mauro Rodrigues
Patrick Sutter
Nehemie Lusuena
Fabian Schubert
Niklas Gunnarsson
Abdoulaye Diaby
Samuel Oum Gouet
Nikolaj Moller
Liziero
Bastien Toma
Mihael Klepac
Chima Okoroji
Albin Krasniqi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Thụy Sĩ
22/04 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
01/10 - 2023
07/12 - 2023
14/04 - 2024
28/09 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây St. Gallen

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Yverdon

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
H1: 0-1
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
Giao hữu
16/11 - 2024
H1: 1-1
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
H1: 1-0
30/10 - 2024
27/10 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X