- Mihailo Stevanovic10
- Lukas Gortler (Thay: Jovan Milosevic)56
- Willem Geubbels (Thay: Chadrac Akolo)56
- Lukas Goertler (Thay: Jovan Milosevic)56
- Lukas Goertler (Kiến tạo: Mattia Zanotti)71
- Corsin Konietzke (Thay: Victor Ruiz)75
- Julian von Moos (Thay: Mihailo Stevanovic)75
- Cheikh Niasse47
- Cedric Itten (Thay: Darian Males)61
- Lukasz Lakomy (Thay: Cheikh Niasse)61
- Joel Mvuka (Thay: Saidy Janko)69
- Joel Mvuka (Thay: Joel Monteiro)69
- Lewin Blum (Thay: Saidy Janko)70
- Silvere Ganvoula (Kiến tạo: Lewin Blum)79
- Ebrima Colley (Thay: Sandro Lauper)86
- Joel Mvuka (Kiến tạo: Ebrima Colley)87
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Young Boys
số liệu thống kê
St. Gallen
Young Boys
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Young Boys
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Mattia Zanotti (46), Albert Vallci (20), Abdoulaye Diaby (15), Isaac Schmidt (33), Mihailo Stevanovic (64), Jordi Quintilla (8), Christian Witzig (37), Victor Ruiz (30), Jovan Milosevic (90), Chadrac Akolo (10)
Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Saidy Janko (17), Mohamed Camara (13), Aurele Amenda (4), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Sandro Lauper (30), Cheikh Niasse (20), Joel Monteiro (77), Mechak Elia (15), Silvere Ganvoula (35)
St. Gallen
4-3-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
46
Mattia Zanotti
20
Albert Vallci
15
Abdoulaye Diaby
33
Isaac Schmidt
64
Mihailo Stevanovic
8
Jordi Quintilla
37
Christian Witzig
30
Victor Ruiz
90
Jovan Milosevic
10
Chadrac Akolo
35
Silvere Ganvoula
15
Mechak Elia
77
Joel Monteiro
20
Cheikh Niasse
30
Sandro Lauper
39
Darian Males
3
Jaouen Hadjam
4
Aurele Amenda
13
Mohamed Camara
17
Saidy Janko
26
David Von Ballmoos
Young Boys
4-4-2
Thay người | |||
56’ | Chadrac Akolo Willem Geubbels | 61’ | Cheikh Niasse Lukasz Lakomy |
56’ | Jovan Milosevic Lukas Gortler | 61’ | Darian Males Cedric Itten |
75’ | Mihailo Stevanovic Julian Von Moos | 69’ | Joel Monteiro Joel Mvuka |
75’ | Victor Ruiz Corsin Konietzke | 70’ | Saidy Janko Lewin Blum |
86’ | Sandro Lauper Ebrima Colley |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Von Moos | Anthony Racioppi | ||
Lukas Watkowiak | Malik Klaus Modou Deme | ||
Justin Janitzek | Anel Husic | ||
Fabian Schubert | Lukasz Lakomy | ||
Willem Geubbels | Cedric Itten | ||
Lukas Gortler | Ebrima Colley | ||
Bastien Toma | Noah Persson | ||
Chima Okoroji | Lewin Blum | ||
Corsin Konietzke | Joel Mvuka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại