- Julian Von Moos42
- Leon Dajaku (Thay: Willem Geubbels)46
- Albert Vallci48
- Jordi Quintilla (Thay: Albert Vallci)64
- Michael Kempter70
- Isaac Schmidt (Thay: Michael Kempter)71
- Chadrac Akolo (Thay: Christian Witzig)80
- Fabian Schubert (Thay: Julian Von Moos)80
- Fabian Rieder42
- (Pen) Cedric Itten53
- Miguel Chaiwa58
- Mechak Elia (Thay: Donat Rrudhani)65
- Lewin Blum (Thay: Miguel Chaiwa)65
- Jean-Pierre Nsame (Thay: Cedric Itten)75
- Filip Ugrinic (Kiến tạo: Jean-Pierre Nsame)83
- Loris Benito (Thay: Ulisses Garcia)86
- Cheikh Niasse (Thay: Joel Monteiro)86
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Young Boys
số liệu thống kê
St. Gallen
Young Boys
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Young Boys
St. Gallen (4-3-2-1): Lawrence Ati Zigi (1), Patrick Sutter (30), Leonidas Stergiou (4), Matej Maglica (5), Michael Kempter (24), Albert Vallci (20), Lukas Gortler (16), Christian Witzig (37), Julian Von Moos (11), Jeremy Guillemenot (9), Willem Geubbels (69)
Young Boys (4-1-2-1-2): Anthony Racioppi (1), Aurele Amenda (4), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Miguel Chaiwa (14), Sandro Lauper (30), Donat Rrudhani (22), Filip Ugrinic (7), Fabian Rieder (32), Cedric Itten (11), Joel Monteiro (77)
St. Gallen
4-3-2-1
1
Lawrence Ati Zigi
30
Patrick Sutter
4
Leonidas Stergiou
5
Matej Maglica
24
Michael Kempter
20
Albert Vallci
16
Lukas Gortler
37
Christian Witzig
11
Julian Von Moos
9
Jeremy Guillemenot
69
Willem Geubbels
77
Joel Monteiro
11
Cedric Itten
32
Fabian Rieder
7
Filip Ugrinic
22
Donat Rrudhani
30
Sandro Lauper
14
Miguel Chaiwa
21
Ulisses Garcia
5
Cedric Zesiger
4
Aurele Amenda
1
Anthony Racioppi
Young Boys
4-1-2-1-2
Thay người | |||
46’ | Willem Geubbels Leon Dajaku | 65’ | Miguel Chaiwa Lewin Blum |
64’ | Albert Vallci Jordi Quintilla | 65’ | Donat Rrudhani Mechak Elia |
71’ | Michael Kempter Isaac Schmidt | 75’ | Cedric Itten Jean-Pierre Nsame |
80’ | Julian Von Moos Fabian Schubert | 86’ | Ulisses Garcia Loris Benito |
80’ | Christian Witzig Chadrac Akolo | 86’ | Joel Monteiro Cheikh Niasse |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Watkowiak | Marvin Keller | ||
Basil Stillhart | Fabian Lustenberger | ||
Fabian Schubert | Lewin Blum | ||
Jordi Quintilla | Loris Benito | ||
Chadrac Akolo | Cheikh Niasse | ||
Gregory Karlen | Kevin Ruegg | ||
Randy Schneider | Quentin Maceiras | ||
Isaac Schmidt | Jean-Pierre Nsame | ||
Leon Dajaku | Mechak Elia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại