- Christian Witzig17
- Julian von Moos (Thay: Fabian Schubert)22
- Jordi Quintilla28
- Daouda Guindo (Kiến tạo: Christian Witzig)54
- Randy Schneider (Thay: Jeremy Guillemenot)63
- Emmanuel Latte Lath (Thay: Chadrac Akolo)63
- Isaac Schmidt (Thay: Christian Witzig)63
- Isaac Schmidt64
- Daouda Guindo69
- Matej Maglica (Thay: Patrick Sutter)81
- Ulisses Garcia21
- Cedric Itten28
- Loris Benito (Thay: Vincent Sierro)28
- Lewin Blum (Thay: Kevin Rueegg)46
- Cedric Zesiger47
- Cedric Zesiger (Kiến tạo: Filip Ugrinic)62
- Jean Pierre Nsame (Thay: Cedric Itten)71
- Nicolas Ngamaleu (Thay: Cheikh Niasse)71
- Cedric Zesiger72
- Fabian Lustenberger (Thay: Filip Ugrinic)76
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Young Boys
số liệu thống kê
St. Gallen
Young Boys
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 26
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
10 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Young Boys
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Patrick Sutter (30), Leonidas Stergiou (4), Basil Stillhart (6), Daouda Guindo (19), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Christian Witzig (37), Fabian Schubert (7), Chadrac Akolo (77), Jeremy Guillemenot (9)
Young Boys (4-3-1-2): David Von Ballmoos (26), Kevin Ruegg (17), Mohamed Camara (13), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Vincent Sierro (8), Cheikh Niasse (20), Filip Ugrinic (7), Fabian Rieder (32), Cedric Itten (11), Mechak Elia (15)
St. Gallen
4-3-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
30
Patrick Sutter
4
Leonidas Stergiou
6
Basil Stillhart
19
Daouda Guindo
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
37
Christian Witzig
7
Fabian Schubert
77
Chadrac Akolo
9
Jeremy Guillemenot
15
Mechak Elia
11
Cedric Itten
32
Fabian Rieder
7
Filip Ugrinic
20
Cheikh Niasse
8
Vincent Sierro
21
Ulisses Garcia
5
Cedric Zesiger
13
Mohamed Camara
17
Kevin Ruegg
26
David Von Ballmoos
Young Boys
4-3-1-2
Thay người | |||
22’ | Fabian Schubert Julian Von Moos | 28’ | Vincent Sierro Loris Benito |
63’ | Christian Witzig Isaac Schmidt | 46’ | Kevin Rueegg Lewin Blum |
63’ | Chadrac Akolo Emmanuel Latte Lath | 71’ | Cedric Itten Jean-Pierre Nsame |
63’ | Jeremy Guillemenot Randy Schneider | 71’ | Cheikh Niasse Nicolas Moumi Ngamaleu |
81’ | Patrick Sutter Matej Maglica | 76’ | Filip Ugrinic Fabian Lustenberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Schmidt | Joel Monteiro | ||
Lukas Watkowiak | Jean-Pierre Nsame | ||
Matej Maglica | Kastriot Imeri | ||
Julian Von Moos | Nicolas Moumi Ngamaleu | ||
Albert Vallci | Donat Rrudhani | ||
Emmanuel Latte Lath | Fabian Lustenberger | ||
Gregory Karlen | Loris Benito | ||
Randy Schneider | Anthony Racioppi | ||
Ricardo Azevedo Alves | Lewin Blum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại