![]() Matteo Di Giusto (Kiến tạo: Antoine Baroan) 20 | |
![]() Bastien Toma (Kiến tạo: Chadrac Akolo) 45+1' | |
![]() Silvan Sidler (Thay: Nishan Burkart) 46 | |
![]() Konrad Faber (Thay: Jordi Quintilla) 61 | |
![]() Musa Araz (Thay: Adrian Durrer) 61 | |
![]() Labinot Bajrami (Thay: Antoine Baroan) 62 | |
![]() Chadrac Akolo (Kiến tạo: Lukas Goertler) 65 | |
![]() Labinot Bajrami 70 | |
![]() Josias Lukembila (Thay: Matteo Di Giusto) 76 | |
![]() Moustapha Cisse (Thay: Chadrac Akolo) 76 | |
![]() Mihailo Stevanovic (Thay: Bastien Toma) 76 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Felix Mambimbi) 76 | |
![]() Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch) 81 | |
![]() Kevin Csoboth 90+4' | |
![]() Musa Araz 90+4' |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Winterthur
số liệu thống kê

St. Gallen

Winterthur
68 Kiểm soát bóng 32
9 Phạm lỗi 6
28 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Winterthur
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Chima Okoroji (36), Lukas Görtler (16), Jordi Quintillà (8), Christian Witzig (7), Bastien Toma (24), Chadrac Akolo (10), Felix Mambimbi (18)
Winterthur (4-2-3-1): Stefanos Kapino (1), Granit Lekaj (23), Lukas Muhl (5), Loic Luthi (21), Tobias Schattin (3), Adrian Durrer (22), Remo Arnold (16), Matteo Di Giusto (10), Fabian Frei (11), Nishan Burkart (99), Antoine Baroan (28)

St. Gallen
4-3-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
4
Jozo Stanic
20
Albert Vallci
36
Chima Okoroji
16
Lukas Görtler
8
Jordi Quintillà
7
Christian Witzig
24
Bastien Toma
10
Chadrac Akolo
18
Felix Mambimbi
28
Antoine Baroan
99
Nishan Burkart
11
Fabian Frei
10
Matteo Di Giusto
16
Remo Arnold
22
Adrian Durrer
3
Tobias Schattin
21
Loic Luthi
5
Lukas Muhl
23
Granit Lekaj
1
Stefanos Kapino

Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
76’ | Felix Mambimbi Kevin Csoboth | 46’ | Nishan Burkart Silvan Sidler |
76’ | Bastien Toma Mihailo Stevanovic | 61’ | Adrian Durrer Musa Araz |
76’ | Chadrac Akolo Moustapha Cisse | 62’ | Antoine Baroan Labinot Bajrami |
81’ | Hugo Vandermersch Konrad Faber | 76’ | Matteo Di Giusto Josias Tusevo Lukembila |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Probst | Markus Kuster | ||
Kevin Csoboth | Basil Stillhart | ||
Mihailo Stevanovic | Randy Schneider | ||
Corsin Konietzke | Luca Zuffi | ||
Konrad Faber | Musa Araz | ||
Abdoulaye Diaby | Carmine Chiappetta | ||
Yannick Noah | Silvan Sidler | ||
Moustapha Cisse | Labinot Bajrami | ||
Lukas Watkowiak | Josias Tusevo Lukembila |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại