Thứ Tư, 25/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Gallen vs Winterthur hôm nay 24-07-2022

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 24/7

Kết thúc
2 : 0

Winterthur

Winterthur

Hiệp một: 2-0
CN, 01:30 24/07/2022
Vòng 2 - VĐQG Thụy Sĩ
Kybunpark
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Fabian Schubert (Kiến tạo: Patrick Sutter)20
  • Lukas Goertler27
  • Fabian Schubert (Kiến tạo: Lukas Goertler)40
  • Emmanuel Latte Lath (Thay: Fabian Schubert)61
  • Christian Witzig (Thay: Jeremy Guillemenot)61
  • Lukas Goertler66
  • Leonidas Stergiou (Thay: Victor Ruiz)71
  • Matej Maglica83
  • Chadrac Akolo (Thay: Julian von Moos)87
  • Samir Ramizi14
  • Granit Lekaj28
  • Souleymane Diaby (Thay: Tobias Schaettin)46
  • Souleymane Diaby53
  • Eris Abedini (Thay: Remo Arnold)58
  • Neftali Manzambi (Thay: Samir Ramizi)58
  • Eris Abedini70
  • Samuel Ballet (Thay: Thibault Corbaz)71
  • Florian Kamberi (Thay: Roman Buess)85

Thống kê trận đấu St. Gallen vs Winterthur

số liệu thống kê
St. Gallen
St. Gallen
Winterthur
Winterthur
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 37
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
8 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Gallen vs Winterthur

St. Gallen (4-3-3): Lawrence Ati Zigi (1), Patrick Sutter (30), Basil Stillhart (6), Matej Maglica (5), Isaac Schmidt (33), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Victor Ruiz (10), Julian Von Moos (11), Fabian Schubert (7), Jeremy Guillemenot (9)

Winterthur (4-2-3-1): Jozef Pukaj (36), Michael Goncalves (15), Granit Lekaj (4), Roy Gelmi (5), Tobias Schattin (3), Thibault Corbaz (14), Remo Arnold (16), Samir Ramizi (8), Francisco Jose Rodriguez Araya (44), Matteo Di Giusto (10), Roman Buess (9)

St. Gallen
St. Gallen
4-3-3
1
Lawrence Ati Zigi
30
Patrick Sutter
6
Basil Stillhart
5
Matej Maglica
33
Isaac Schmidt
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
10
Victor Ruiz
11
Julian Von Moos
7 2
Fabian Schubert
9
Jeremy Guillemenot
9
Roman Buess
10
Matteo Di Giusto
44
Francisco Jose Rodriguez Araya
8
Samir Ramizi
16
Remo Arnold
14
Thibault Corbaz
3
Tobias Schattin
5
Roy Gelmi
4
Granit Lekaj
15
Michael Goncalves
36
Jozef Pukaj
Winterthur
Winterthur
4-2-3-1
Thay người
61’
Fabian Schubert
Emmanuel Latte Lath
46’
Tobias Schaettin
Souleymane Diaby
61’
Jeremy Guillemenot
Christian Witzig
58’
Remo Arnold
Eris Abedini
71’
Victor Ruiz
Leonidas Stergiou
58’
Samir Ramizi
Neftali Manzambi
87’
Julian von Moos
Chadrac Akolo
71’
Thibault Corbaz
Samuel Ballet
85’
Roman Buess
Florian Kamberi
Cầu thủ dự bị
Lukas Watkowiak
Eris Abedini
Musah Nuhu
Samuel Ballet
Leonidas Stergiou
Florian Kamberi
Daouda Guindo
Carmine Chiappetta
Emmanuel Latte Lath
Souleymane Diaby
Alessio Besio
Adrian Gantenbein
David Jacovic
Gezim Pepsi
Christian Witzig
Timothy Fayulu
Chadrac Akolo
Neftali Manzambi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
13/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
24/07 - 2022
30/10 - 2022
19/03 - 2023
16/04 - 2023
22/10 - 2023
12/11 - 2023
18/02 - 2024
21/07 - 2024
31/10 - 2024

Thành tích gần đây St. Gallen

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Winterthur

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X