Thứ Tư, 25/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Gallen vs TSC Backa Topola hôm nay 29-11-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 29/11

Kết thúc
2 : 2

TSC Backa Topola

TSC Backa Topola

Hiệp một: 1-1
T6, 00:45 29/11/2024
Vòng bảng - Europa Conference League
Kybunpark
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Moustapha Cisse (Kiến tạo: Christian Witzig)31
  • Hugo Vandermersch52
  • Lukas Goertler56
  • Corsin Konietzke (Kiến tạo: Hugo Vandermersch)65
  • Chadrac Akolo (Thay: Moustapha Cisse)70
  • Felix Mambimbi (Thay: Christian Witzig)70
  • Kevin Csoboth (Thay: Bastien Toma)74
  • Victor Ruiz (Thay: Corsin Konietzke)90
  • Nemanja Petrovic17
  • Milos Pantovic (Kiến tạo: Nemanja Petrovic)40
  • Milos Pantovic (Kiến tạo: Aleksandar Cirkovic)53
  • Veljko Ilic65
  • Ivan Milosavljevic (Thay: Mihajlo Banjac)66
  • Marko Lazetic (Thay: Petar Stanic)85
  • Bence Sos (Thay: Aleksandar Cirkovic)89
  • Marko Lazetic90+6'

Thống kê trận đấu St. Gallen vs TSC Backa Topola

số liệu thống kê
St. Gallen
St. Gallen
TSC Backa Topola
TSC Backa Topola
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Gallen vs TSC Backa Topola

St. Gallen (4-3-2-1): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Abdoulaye Diaby (15), Albert Vallci (20), Chima Okoroji (36), Lukas Görtler (16), Mihailo Stevanovic (64), Corsin Konietzke (63), Bastien Toma (24), Christian Witzig (7), Moustapha Cisse (11)

TSC Backa Topola (4-3-3): Veljko Ilic (12), Stefan Jovanovic (22), Mateja Djordjevic (25), Dusan Stevanovic (5), Nemanja Petrovic (30), Ifet Djakovac (35), Aleksa Pejic (6), Petar Stanic (14), Mihajlo Banjac (18), Milos Pantovic (27), Aleksandar Cirkovich (10)

St. Gallen
St. Gallen
4-3-2-1
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
15
Abdoulaye Diaby
20
Albert Vallci
36
Chima Okoroji
16
Lukas Görtler
64
Mihailo Stevanovic
63
Corsin Konietzke
24
Bastien Toma
7
Christian Witzig
11
Moustapha Cisse
10
Aleksandar Cirkovich
27 2
Milos Pantovic
18
Mihajlo Banjac
14
Petar Stanic
6
Aleksa Pejic
35
Ifet Djakovac
30
Nemanja Petrovic
5
Dusan Stevanovic
25
Mateja Djordjevic
22
Stefan Jovanovic
12
Veljko Ilic
TSC Backa Topola
TSC Backa Topola
4-3-3
Thay người
70’
Moustapha Cisse
Chadrac Akolo
66’
Mihajlo Banjac
Ivan Milosavljevic
70’
Christian Witzig
Felix Mambimbi
85’
Petar Stanic
Marco Lazetic
74’
Bastien Toma
Kevin Csoboth
89’
Aleksandar Cirkovic
Bence Sos
90’
Corsin Konietzke
Victor Ruiz
Cầu thủ dự bị
Lukas Watkowiak
Nikola Simic
Bela Dumrath
Nemanja Jorgic
Jozo Stanic
Vukasin Krstic
Stephan Ambrosius
Marco Lazetic
Jordi Quintillà
Ivan Milosavljevic
Chadrac Akolo
Djordje Gordic
Yannick Noah
Luka Capan
Felix Mambimbi
Bence Sos
Konrad Faber
Victor Ruiz
Kevin Csoboth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây St. Gallen

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây TSC Backa Topola

VĐQG Serbia
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Serbia
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Serbia
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Serbia
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X