Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Mihailo Stevanovic (Thay: Jordi Quintilla)34
  • Kevin Csoboth (Thay: Bastien Toma)72
  • Victor Ruiz (Thay: Christian Witzig)72
  • Moustapha Cisse (Thay: Chadrac Akolo)72
  • Moustapha Cisse73
  • Enrico Maassen73
  • Victor Ruiz80
  • Willem Geubbels88
  • Lukas Goertler90+1'
  • Okay Yokuslu25
  • John Lundstram (Thay: Okay Yokuslu)62
  • Trezeguet (Thay: Mislav Orsic)62
  • Trezeguet (Thay: Mislav Orsic)65
  • Cihan Canak73
  • Cihan Canak (Thay: Enis Bardhi)73
  • Borna Barisic81
  • Abdullah Avci83
  • Umut Gunes (Thay: Batista Mendy)84
  • Denis Dragus (Thay: Enis Destan)84

Thống kê trận đấu St. Gallen vs Trabzonspor

số liệu thống kê
St. Gallen
St. Gallen
Trabzonspor
Trabzonspor
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Gallen vs Trabzonspor

St. Gallen (4-1-3-2): Lawrence Ati Zigi (1), Konrad Faber (22), Stephan Ambrosius (5), Albert Vallci (20), Chima Okoroji (36), Jordi Quintilla (8), Lukas Gortler (16), Bastien Toma (24), Christian Witzig (7), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)

Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Ozan Tufan (11), Stefan Savic (15), Stefano Denswil (24), Borna Barisic (3), Okay Yokuşlu (35), Batista Mendy (6), Edin Visca (7), Enis Bardhi (8), Mislav Orsic (99), Enis Destan (94)

St. Gallen
St. Gallen
4-1-3-2
1
Lawrence Ati Zigi
22
Konrad Faber
5
Stephan Ambrosius
20
Albert Vallci
36
Chima Okoroji
8
Jordi Quintilla
16
Lukas Gortler
24
Bastien Toma
7
Christian Witzig
9
Willem Geubbels
10
Chadrac Akolo
94
Enis Destan
99
Mislav Orsic
8
Enis Bardhi
7
Edin Visca
6
Batista Mendy
35
Okay Yokuşlu
3
Borna Barisic
24
Stefano Denswil
15
Stefan Savic
11
Ozan Tufan
1
Uğurcan Çakır
Trabzonspor
Trabzonspor
4-2-3-1
Thay người
34’
Jordi Quintilla
Mihailo Stevanovic
62’
Okay Yokuslu
John Lundstram
72’
Chadrac Akolo
Moustapha Cisse
62’
Mislav Orsic
Trezeguet
72’
Christian Witzig
Victor Ruiz
73’
Enis Bardhi
Cihan Canak
72’
Bastien Toma
Kevin Csoboth
84’
Batista Mendy
Umut Gunes
84’
Enis Destan
Denis Drăguş
Cầu thủ dự bị
Lukas Watkowiak
Onuralp Cevikkan
Bela Dumrath
Muhammet Taha Tepe
Jozo Stanic
Rayyan Baniya
Moustapha Cisse
John Lundstram
Yannick Noah
Trezeguet
Abdoulaye Diaby
Serkan Asan
Victor Ruiz
Umut Gunes
Corsin Konietzke
Arsenii Batahov
Mihailo Stevanovic
Cihan Canak
Kevin Csoboth
Denis Drăguş
Jovan Milosevic
Bosluk Arif
Engin Poyraz Efe Yildirim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
23/08 - 2024
30/08 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây St. Gallen

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Trabzonspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
17/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X