Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Chadrac Akolo (Kiến tạo: Bastien Toma)5
  • Willem Geubbels (Kiến tạo: Chadrac Akolo)41
  • Jordi Quintilla (Thay: Lukas Goertler)64
  • Kevin Csoboth (Thay: Christian Witzig)64
  • Felix Mambimbi (Thay: Willem Geubbels)74
  • Moustapha Cisse (Thay: Chadrac Akolo)74
  • Jovan Milosevic (Thay: Bastien Toma)81
  • Tommaso Guercio (Thay: Serafin Szota)46
  • Burak Ince (Thay: Piotr Samiec-Talar)64
  • Jakub Jezierski (Thay: Marcin Cebula)78

Thống kê trận đấu St. Gallen vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
St. Gallen
St. Gallen
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Gallen vs Slask Wroclaw

St. Gallen (4-1-3-2): Lawrence Ati Zigi (1), Isaac Schmidt (33), Stephan Ambrosius (5), Albert Vallci (20), Chima Okoroji (36), Mihailo Stevanovic (64), Lukas Gortler (16), Bastien Toma (24), Christian Witzig (7), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)

Slask Wroclaw (4-3-3): Rafal Leszczynski (12), Mateusz Zukowski (22), Simeon Petrov (87), Alex Petkov (5), Serafin Szota (3), Marcin Cebula (77), Peter Pokorny (16), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), Sebastian Musiolik (11), Matias Nahuel Leiva (10)

St. Gallen
St. Gallen
4-1-3-2
1
Lawrence Ati Zigi
33
Isaac Schmidt
5
Stephan Ambrosius
20
Albert Vallci
36
Chima Okoroji
64
Mihailo Stevanovic
16
Lukas Gortler
24
Bastien Toma
7
Christian Witzig
9
Willem Geubbels
10
Chadrac Akolo
10
Matias Nahuel Leiva
11
Sebastian Musiolik
7
Piotr Samiec-Talar
17
Petr Schwarz
16
Peter Pokorny
77
Marcin Cebula
3
Serafin Szota
5
Alex Petkov
87
Simeon Petrov
22
Mateusz Zukowski
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-3-3
Thay người
64’
Christian Witzig
Kevin Csoboth
46’
Serafin Szota
Tommaso Guercio
64’
Lukas Goertler
Jordi Quintilla
64’
Piotr Samiec-Talar
Burak Ince
74’
Chadrac Akolo
Moustapha Cisse
78’
Marcin Cebula
Jakub Jezierski
74’
Willem Geubbels
Felix Mambimbi
81’
Bastien Toma
Jovan Milosevic
Cầu thủ dự bị
Corsin Konietzke
Tomasz Loska
Kevin Csoboth
Hubert Sliczniak
Jovan Milosevic
Aleksander Paluszek
Konrad Faber
Lukasz Gerstenstein
Lukas Watkowiak
Arnau Ortiz
Jozo Stanic
Tudor Baluta
Jordi Quintilla
Burak Ince
Moustapha Cisse
Jakub Jezierski
Yannick Noah
Yegor Matsenko
Abdoulaye Diaby
Tommaso Guercio
Felix Mambimbi
Victor Ruiz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/08 - 2024
16/08 - 2024

Thành tích gần đây St. Gallen

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2024
23/10 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X