- Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Chadrac Akolo)5
- Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Isaac Schmidt)21
- Julian Von Moos (Kiến tạo: Patrick Sutter)45+3'
- Basil Stillhart (Thay: Patrick Sutter)53
- Jeremy Guillemenot (Thay: Julian Von Moos)53
- Christian Witzig (Thay: Gregory Karlen)53
- Albert Vallci (Thay: Leonidas Stergiou)57
- Willem Geubbels (Thay: Emmanuel Latte Lath)71
- Willem Geubbels87
- Chadrac Akolo (Kiến tạo: Jordi Quintilla)89
- Luca Zuffi (Thay: Kevin Halabaku)31
- Gora Diouf (Thay: Dennis Iapichino)46
- Numa Lavanchy56
- Musa Araz61
- Kevin Bua (Thay: Nathanael Saintini)62
- Gaetan Karlen (Thay: Giovanni Sio)70
- Yassin Fortune (Thay: Ylyas Chouaref)70
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Sion
số liệu thống kê
St. Gallen
Sion
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 6
25 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Sion
St. Gallen (4-3-3): Lawrence Ati Zigi (1), Patrick Sutter (30), Leonidas Stergiou (4), Matej Maglica (5), Isaac Schmidt (33), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Gregory Karlen (23), Julian Von Moos (11), Emmanuel Latte Lath (22), Chadrac Akolo (10)
Sion (4-3-3): Alexandros Safarikas (12), Numa Lavanchy (19), Nathanael Saintini (39), Reto Ziegler (3), Dennis Iapichino (21), Musa Araz (20), Anto Grgic (14), Baltazar (8), Kevin Halabaku (29), Giovanni Sio (13), Ylyas Chouaref (9)
St. Gallen
4-3-3
1
Lawrence Ati Zigi
30
Patrick Sutter
4
Leonidas Stergiou
5
Matej Maglica
33
Isaac Schmidt
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
23
Gregory Karlen
11
Julian Von Moos
22 2
Emmanuel Latte Lath
10
Chadrac Akolo
9
Ylyas Chouaref
13
Giovanni Sio
29
Kevin Halabaku
8
Baltazar
14
Anto Grgic
20
Musa Araz
21
Dennis Iapichino
3
Reto Ziegler
39
Nathanael Saintini
19
Numa Lavanchy
12
Alexandros Safarikas
Sion
4-3-3
Thay người | |||
53’ | Patrick Sutter Basil Stillhart | 31’ | Kevin Halabaku Luca Zuffi |
53’ | Julian Von Moos Jeremy Guillemenot | 46’ | Dennis Iapichino Gora Diouf |
53’ | Gregory Karlen Christian Witzig | 62’ | Nathanael Saintini Kevin Bua |
57’ | Leonidas Stergiou Albert Vallci | 70’ | Giovanni Sio Gaetan Karlen |
71’ | Emmanuel Latte Lath Willem Geubbels | 70’ | Ylyas Chouaref Yassin Fortune |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Watkowiak | Shaban Kuquku | ||
Basil Stillhart | Gora Diouf | ||
Fabian Schubert | Luca Zuffi | ||
Jeremy Guillemenot | Gaetan Karlen | ||
Albert Vallci | Jose Aguilar | ||
Ricardo Azevedo Alves | Yassin Fortune | ||
Christian Witzig | Kevin Bua | ||
Willem Geubbels | Gilles Richard | ||
Noha Ndombasi Nlandu | Evan Berrut |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại