Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Gallen vs Servette hôm nay 06-10-2024

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 06/10

Kết thúc
1 : 1

Servette

Servette

Hiệp một: 1-0
CN, 21:30 06/10/2024
Vòng 9 - VĐQG Thụy Sĩ
Kybunpark
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lukas Goertler (Kiến tạo: Jordi Quintilla)21
  • Abdoulaye Diaby (Thay: Jozo Stanic)46
  • Stephan Ambrosius48
  • Hugo Vandermersch60
  • Kevin Csoboth66
  • Jovan Milosevic66
  • Mihailo Stevanovic66
  • Kevin Csoboth (Thay: Bastien Toma)66
  • Jovan Milosevic (Thay: Felix Mambimbi)66
  • Mihailo Stevanovic (Thay: Lukas Goertler)66
  • Konrad Faber (Thay: Yannick Noah)72
  • Kevin Csoboth77
  • Hugo Vandermersch81
  • Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Bradley Mazikou)46
  • Enzo Crivelli (Thay: Jeremy Guillemenot)46
  • Julian von Moos (Thay: Miroslav Stevanovic)71
  • Keigo Tsunemoto79
  • Mamadou Usman Simbakoli (Thay: Alexis Antunes)89

Thống kê trận đấu St. Gallen vs Servette

số liệu thống kê
St. Gallen
St. Gallen
Servette
Servette
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 35
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Gallen vs Servette

St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Yannick Noah (14), Lukas Görtler (16), Jordi Quintillà (8), Christian Witzig (7), Bastien Toma (24), Willem Geubbels (9), Felix Mambimbi (18)

Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Timothe Cognat (8), David Douline (28), Miroslav Stevanovic (9), Alexis Antunes (10), Dereck Kutesa (17), Jeremy Guillemenot (21)

St. Gallen
St. Gallen
4-3-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
5
Stephan Ambrosius
4
Jozo Stanic
14
Yannick Noah
16
Lukas Görtler
8
Jordi Quintillà
7
Christian Witzig
24
Bastien Toma
9
Willem Geubbels
18
Felix Mambimbi
21
Jeremy Guillemenot
17
Dereck Kutesa
10
Alexis Antunes
9
Miroslav Stevanovic
28
David Douline
8
Timothe Cognat
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
3
Keigo Tsunemoto
32
Jeremy Frick
Servette
Servette
4-2-3-1
Thay người
46’
Jozo Stanic
Abdoulaye Diaby
46’
Jeremy Guillemenot
Enzo Crivelli
66’
Lukas Goertler
Mihailo Stevanovic
71’
Miroslav Stevanovic
Julian Von Moos
66’
Bastien Toma
Kevin Csoboth
89’
Alexis Antunes
Mamadou Usman Simbakoli
66’
Felix Mambimbi
Jovan Milosevic
72’
Yannick Noah
Konrad Faber
Cầu thủ dự bị
Moustapha Cisse
Joel Mall
Abdoulaye Diaby
Theo Magnin
Konrad Faber
Anthony Baron
Corsin Konietzke
Loun Srdanovic
Mihailo Stevanovic
Malik Sawadogo
Kevin Csoboth
Julian Von Moos
Jovan Milosevic
Enzo Crivelli
Bela Dumrath
Mamadou Usman Simbakoli
Noah Probst
Tiemoko Ouattara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
12/09 - 2021
17/10 - 2021
13/02 - 2022
01/05 - 2022
17/07 - 2022
23/10 - 2022
05/02 - 2023
30/04 - 2023
13/08 - 2023
01/02 - 2024
03/03 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây St. Gallen

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
01/11 - 2024
H1: 1-1
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X