![]() Lukas Goertler (Kiến tạo: Jordi Quintilla) 21 | |
![]() Abdoulaye Diaby (Thay: Jozo Stanic) 46 | |
![]() Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Bradley Mazikou) 46 | |
![]() Enzo Crivelli (Thay: Jeremy Guillemenot) 46 | |
![]() Stephan Ambrosius 48 | |
![]() Hugo Vandermersch 60 | |
![]() Kevin Csoboth 66 | |
![]() Jovan Milosevic 66 | |
![]() Mihailo Stevanovic 66 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Bastien Toma) 66 | |
![]() Jovan Milosevic (Thay: Felix Mambimbi) 66 | |
![]() Mihailo Stevanovic (Thay: Lukas Goertler) 66 | |
![]() Julian von Moos (Thay: Miroslav Stevanovic) 71 | |
![]() Konrad Faber (Thay: Yannick Noah) 72 | |
![]() Kevin Csoboth 77 | |
![]() Keigo Tsunemoto 79 | |
![]() Hugo Vandermersch 81 | |
![]() Mamadou Usman Simbakoli (Thay: Alexis Antunes) 89 |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Servette
số liệu thống kê

St. Gallen

Servette
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 35
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Servette
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Yannick Noah (14), Lukas Görtler (16), Jordi Quintillà (8), Christian Witzig (7), Bastien Toma (24), Willem Geubbels (9), Felix Mambimbi (18)
Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Timothe Cognat (8), David Douline (28), Miroslav Stevanovic (9), Alexis Antunes (10), Dereck Kutesa (17), Jeremy Guillemenot (21)

St. Gallen
4-3-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
5
Stephan Ambrosius
4
Jozo Stanic
14
Yannick Noah
16
Lukas Görtler
8
Jordi Quintillà
7
Christian Witzig
24
Bastien Toma
9
Willem Geubbels
18
Felix Mambimbi
21
Jeremy Guillemenot
17
Dereck Kutesa
10
Alexis Antunes
9
Miroslav Stevanovic
28
David Douline
8
Timothe Cognat
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
3
Keigo Tsunemoto
32
Jeremy Frick

Servette
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jozo Stanic Abdoulaye Diaby | 46’ | Jeremy Guillemenot Enzo Crivelli |
66’ | Lukas Goertler Mihailo Stevanovic | 71’ | Miroslav Stevanovic Julian Von Moos |
66’ | Bastien Toma Kevin Csoboth | 89’ | Alexis Antunes Mamadou Usman Simbakoli |
66’ | Felix Mambimbi Jovan Milosevic | ||
72’ | Yannick Noah Konrad Faber |
Cầu thủ dự bị | |||
Moustapha Cisse | Joel Mall | ||
Abdoulaye Diaby | Theo Magnin | ||
Konrad Faber | Anthony Baron | ||
Corsin Konietzke | Loun Srdanovic | ||
Mihailo Stevanovic | Malik Sawadogo | ||
Kevin Csoboth | Julian Von Moos | ||
Jovan Milosevic | Enzo Crivelli | ||
Bela Dumrath | Mamadou Usman Simbakoli | ||
Noah Probst | Tiemoko Ouattara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại