- Willem Geubbels19
- Albert Vallci (Kiến tạo: Jordi Quintilla)42
- Victor Ruiz (Thay: Gregory Karlen)46
- Mattia Zanotti51
- Lukas Goertler54
- Jozo Stanic58
- Julian von Moos (Thay: Chadrac Akolo)66
- Jovan Milosevic (Thay: Willem Geubbels)66
- Jovan Milosevic81
- Chima Okoroji (Thay: Christian Witzig)84
- Abdoulaye Diaby (Thay: Lukas Goertler)90
- Denis Simani19
- Adrian Grbic21
- Severin Ottiger35
- Nicky Beloko (Thay: Severin Ottiger)46
- Martin Frydek54
- Dario Ulrich (Thay: Denis Simani)70
- Thibault Klidje (Thay: Teddy Okou)70
- Pius Dorn86
- Lars Villiger (Thay: Adrian Grbic)86
- Lars Villiger (Kiến tạo: Ardon Jashari)90+3'
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Luzern
số liệu thống kê
St. Gallen
Luzern
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Luzern
St. Gallen (4-3-3): Lawrence Ati Zigi (1), Mattia Zanotti (46), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Isaac Schmidt (33), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Gregory Karlen (13), Chadrac Akolo (10), Willem Geubbels (9), Christian Witzig (37)
Luzern (3-4-1-2): Pascal David Loretz (1), Luca Antony Jaquez (4), Jesper Löfgren (3), Denis Simani (5), Severin Ottiger (2), Martin Frydek (13), Pius Dorn (20), Ardon Jashari (6), Max Meyer (7), Teddy Lia Okou (11), Adrian Grbic (9)
St. Gallen
4-3-3
1
Lawrence Ati Zigi
46
Mattia Zanotti
4
Jozo Stanic
20
Albert Vallci
33
Isaac Schmidt
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
13
Gregory Karlen
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
37
Christian Witzig
9
Adrian Grbic
11
Teddy Lia Okou
7
Max Meyer
6
Ardon Jashari
20
Pius Dorn
13
Martin Frydek
2
Severin Ottiger
5
Denis Simani
3
Jesper Löfgren
4
Luca Antony Jaquez
1
Pascal David Loretz
Luzern
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Gregory Karlen Victor Ruiz | 46’ | Severin Ottiger Nicky Beloko |
66’ | Chadrac Akolo Julian Von Moos | 70’ | Teddy Okou Thibault Klidje |
66’ | Willem Geubbels Jovan Milosevic | 70’ | Denis Simani Dario Ulrich |
84’ | Christian Witzig Chima Okoroji | 86’ | Adrian Grbic Lars Villiger |
90’ | Lukas Goertler Abdoulaye Diaby |
Cầu thủ dự bị | |||
Bela Dumrath | Vaso Vasic | ||
Patrick Sutter | Thibault Klidje | ||
Fabian Schubert | Nicky Beloko | ||
Julian Von Moos | Dario Ulrich | ||
Abdoulaye Diaby | Mauricio Willimann | ||
Victor Ruiz | Lars Villiger | ||
Chima Okoroji | Levin Winkler | ||
Mihailo Stevanovic | Nicolas Haas | ||
Jovan Milosevic | Leny Remo Meyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại