- Lukas Goertler5
- Nikolaj Moeller (Thay: Willem Geubbels)16
- Fabian Schubert (Thay: Chadrac Akolo)46
- Mihailo Stevanovic (Thay: Bastien Toma)46
- Fabian Schubert51
- Mihailo Stevanovic (Kiến tạo: Chima Okoroji)68
- Felix Mambimbi (Thay: Isaac Schmidt)69
- Abdoulaye Diaby (Thay: Nikolaj Moeller)86
- Lawrence Ati-Zigi90+3'
- Felix Mambimbi90+4'
- Jonathan Sabbatini (Kiến tạo: Shkelqim Vladi)45
- Ayman El Wafi47
- Kreshnik Hajrizi (Thay: Ayman El Wafi)56
- Uran Bislimi (Thay: Roman Macek)57
- Jonathan Sabbatini71
- Zan Celar (Kiến tạo: Anto Grgic)73
- Shkelqim Vladi77
- Milton Valenzuela (Thay: Yanis Cimignani)77
- Hicham Mahou (Thay: Shkelqim Vladi)77
- Uran Bislimi (Kiến tạo: Zan Celar)80
- Adrian Durrer (Thay: Jhon Espinoza)87
- Amir Saipi90+1'
- Zan Celar (Kiến tạo: Adrian Durrer)90+3'
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Lugano
số liệu thống kê
St. Gallen
Lugano
33 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Lugano
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Mattia Zanotti (46), Albert Vallci (20), Jozo Stanic (4), Chima Okoroji (36), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Isaac Schmidt (33), Bastien Toma (24), Chadrac Akolo (10), Willem Geubbels (9)
Lugano (3-1-4-2): Amir Saipi (1), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Ayman El Wafi (22), Anto Grgic (16), Jhon Espinoza (6), Roman Macek (7), Jonathan Sabbatini (14), Yanis Cimignani (21), Shkelqim Vladi (19), Zan Celar (9)
St. Gallen
4-3-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
46
Mattia Zanotti
20
Albert Vallci
4
Jozo Stanic
36
Chima Okoroji
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
33
Isaac Schmidt
24
Bastien Toma
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
9 2
Zan Celar
19
Shkelqim Vladi
21
Yanis Cimignani
14
Jonathan Sabbatini
7
Roman Macek
6
Jhon Espinoza
16
Anto Grgic
22
Ayman El Wafi
5
Albian Hajdari
17
Lars Lukas Mai
1
Amir Saipi
Lugano
3-1-4-2
Thay người | |||
16’ | Abdoulaye Diaby Nikolaj Moller | 56’ | Ayman El Wafi Kreshnik Hajrizi |
46’ | Bastien Toma Mihailo Stevanovic | 57’ | Roman Macek Uran Bislimi |
46’ | Chadrac Akolo Fabian Schubert | 77’ | Shkelqim Vladi Hicham Mahou |
69’ | Isaac Schmidt Felix Mambimbi | 77’ | Yanis Cimignani Milton Valenzuela |
86’ | Nikolaj Moeller Abdoulaye Diaby | 87’ | Jhon Espinoza Adrian Durrer |
Cầu thủ dự bị | |||
Corsin Konietzke | Diego Mina | ||
Nikolaj Moller | Kreshnik Hajrizi | ||
Mihailo Stevanovic | Adrian Durrer | ||
Abdoulaye Diaby | Hicham Mahou | ||
Lukas Watkowiak | Milton Valenzuela | ||
Patrick Sutter | Uran Bislimi | ||
Fabian Schubert | Mahmoud Mohamed Belhadj | ||
Gregory Karlen | Romeo Morandi | ||
Felix Mambimbi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây Lugano
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại