![]() Basil Stillhart 17 | |
![]() Basil Stillhart 18 | |
![]() Kaly Sene (Kiến tạo: Allan Arigoni) 32 | |
![]() Kaly Sene (Kiến tạo: Bendeguz Bolla) 43 | |
![]() Kaly Sene (Kiến tạo: Ermir Lenjani) 58 | |
![]() Jeremy Guillemenot 81 | |
![]() Georg Margreitter 82 | |
![]() Hayao Kawabe (Kiến tạo: Shkelqim Demhasaj) 83 |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Grasshopper
số liệu thống kê

St. Gallen

Grasshopper
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Grasshopper
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati-Zigi (1), Patrick Sutter (30), Basil Stillhart (6), Betim Fazliji (23), Boubacar Traore (25), Lukas Goertler (16), Ousmane Diakite (8), Leonhard Muenst (13), Victor Ruiz (10), Kwadwo Duah (11), Thody Elie Youan (20)
Grasshopper (3-4-1-2): Andre Moreira (1), Allan Arigoni (34), Georg Margreitter (33), Toti Gomes (24), Bendeguz Bolla (77), Christian Herc (28), Amir Abrashi (6), Dominik Schmid (31), Hayao Kawabe (40), Leo Bonatini (11), Kaly Sene (17)

St. Gallen
4-3-1-2
1
Lawrence Ati-Zigi
30
Patrick Sutter
6
Basil Stillhart
23
Betim Fazliji
25
Boubacar Traore
16
Lukas Goertler
8
Ousmane Diakite
13
Leonhard Muenst
10
Victor Ruiz
11
Kwadwo Duah
20
Thody Elie Youan
17 3
Kaly Sene
11
Leo Bonatini
40
Hayao Kawabe
31
Dominik Schmid
6
Amir Abrashi
28
Christian Herc
77
Bendeguz Bolla
24
Toti Gomes
33
Georg Margreitter
34
Allan Arigoni
1
Andre Moreira

Grasshopper
3-4-1-2
Thay người | |||
35’ | Leonhard Muenst Musah Nuhu | 46’ | Dominik Schmid Ermir Lenjani |
61’ | Kwadwo Duah Fabian Schubert | 64’ | Christian Herc Djibril Diani |
61’ | Victor Ruiz Jeremy Guillemenot | 64’ | Leo Bonatini Leonardo Campana |
75’ | Patrick Sutter Christian Witzig | 78’ | Amir Abrashi Andre Santos |
75’ | Ousmane Diakite David Jacovic | 83’ | Kaly Sene Shkelqim Demhasaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Salifou Diarrassouba | Noah Loosli | ||
Christian Witzig | Nuno Da Silva | ||
Lukas Watkowiak | Florian Hoxha | ||
Musah Nuhu | Djibril Diani | ||
Fabian Schubert | Leonardo Campana | ||
Jeremy Guillemenot | Shkelqim Demhasaj | ||
Tim Staubli | Andre Santos | ||
Boris Babic | Ermir Lenjani | ||
David Jacovic | Mateo Matic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 8 | 48 | T T T T B |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 4 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 1 | 42 | B B T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 8 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 2 | 39 | B H B T B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -16 | 31 | T B H T T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại