Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả St. Gallen vs FC Zurich hôm nay 25-09-2024

Giải VĐQG Thụy Sĩ - Th 4, 25/9

Kết thúc
4 : 1

FC Zurich

FC Zurich

Hiệp một: 1-1
T4, 01:30 25/09/2024
Vòng 5 - VĐQG Thụy Sĩ
Kybunpark
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mounir Chouiar
26
Christian Witzig (Kiến tạo: Moustapha Cisse)
27
Antonio Marchesano (Kiến tạo: Calixte Ligue)
29
Felix Mambimbi (Thay: Moustapha Cisse)
46
Bledian Krasniqi (Thay: Mounir Chouiar)
46
Christian Witzig
56
Cheick Conde
58
Mirlind Kryeziu
65
Emmanuel Umeh (Thay: Calixte Ligue)
67
Lukas Goertler (Kiến tạo: Bastien Toma)
70
Kevin Csoboth (Thay: Bastien Toma)
72
Chadrac Akolo (Thay: Willem Geubbels)
72
Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch)
72
Kevin Csoboth (Kiến tạo: Felix Mambimbi)
79
Jonathan Okita
80
Lindrit Kamberi
80
Jonathan Okita (Thay: Samuel Ballet)
80
Lindrit Kamberi (Thay: Ifeanyi Matthew)
80
Felix Mambimbi (Kiến tạo: Christian Witzig)
83
Doron Leidner (Thay: Mirlind Kryeziu)
85
Juan Perea
86
Corsin Konietzke (Thay: Lukas Goertler)
87
Juan Perea
90+3'

Thống kê trận đấu St. Gallen vs FC Zurich

số liệu thống kê
St. Gallen
St. Gallen
FC Zurich
FC Zurich
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 30
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Gallen vs FC Zurich

St. Gallen (4-1-2-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Chima Okoroji (36), Jordi Quintilla (8), Lukas Gortler (16), Christian Witzig (7), Bastien Toma (24), Willem Geubbels (9), Moustapha Cisse (11)

FC Zurich (3-4-2-1): Yanick Brecher (25), Nikola Katić (24), Mariano Gomez (5), Mirlind Kryeziu (31), Samuel Ballet (8), Calixte Ligue (20), Ifeanyi Mathew (12), Cheick Conde (17), Antonio Marchesano (10), Mounir Chouiar (23), Juan Jose Perea (9)

St. Gallen
St. Gallen
4-1-2-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
5
Stephan Ambrosius
4
Jozo Stanic
36
Chima Okoroji
8
Jordi Quintilla
16
Lukas Gortler
7
Christian Witzig
24
Bastien Toma
9
Willem Geubbels
11
Moustapha Cisse
9
Juan Jose Perea
23
Mounir Chouiar
10
Antonio Marchesano
17
Cheick Conde
12
Ifeanyi Mathew
20
Calixte Ligue
8
Samuel Ballet
31
Mirlind Kryeziu
5
Mariano Gomez
24
Nikola Katić
25
Yanick Brecher
FC Zurich
FC Zurich
3-4-2-1
Thay người
46’
Moustapha Cisse
Felix Mambimbi
46’
Mounir Chouiar
Bledian Krasniqi
72’
Hugo Vandermersch
Konrad Faber
67’
Calixte Ligue
Umeh Emmanuel
72’
Willem Geubbels
Chadrac Akolo
80’
Ifeanyi Matthew
Lindrit Kamberi
72’
Bastien Toma
Kevin Csoboth
80’
Samuel Ballet
Jonathan Okita
87’
Lukas Goertler
Corsin Konietzke
85’
Mirlind Kryeziu
Doron Leidner
Cầu thủ dự bị
Konrad Faber
Lindrit Kamberi
Lukas Watkowiak
Nemanja Tosic
Chadrac Akolo
Bledian Krasniqi
Yannick Noah
Jonathan Okita
Abdoulaye Diaby
Nevio Di Giusto
Felix Mambimbi
Doron Leidner
Victor Ruiz
Daniel Afriyie
Corsin Konietzke
Umeh Emmanuel
Kevin Csoboth
Zivko Kostadinovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
28/08 - 2021
13/03 - 2022
08/05 - 2022
30/07 - 2022
29/01 - 2023
02/04 - 2023
23/04 - 2023
26/08 - 2023
17/12 - 2023
21/04 - 2024
25/09 - 2024
15/12 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây St. Gallen

VĐQG Thụy Sĩ
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
06/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Zurich

VĐQG Thụy Sĩ
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 2-1
09/02 - 2025
07/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ServetteServette301497951T T B T B
2BaselBasel2914782849H T H B T
3Young BoysYoung Boys3014791149B T T T T
4LuganoLugano3014610548B B T B T
5LuzernLuzern291388847T H H B T
6FC ZurichFC Zurich2913610145T T B T T
7LausanneLausanne2911711540H B B T B
8St. GallenSt. Gallen2910910139H B T B B
9SionSion299812-635B B T H H
10YverdonYverdon308814-1832H T T H B
11GrasshopperGrasshopper2951212-1227H T B H B
12WinterthurWinterthur295519-3220B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X