- Christian Witzig (Kiến tạo: Moustapha Cisse)27
- Felix Mambimbi (Thay: Moustapha Cisse)46
- Christian Witzig56
- Lukas Goertler (Kiến tạo: Bastien Toma)70
- Kevin Csoboth (Thay: Bastien Toma)72
- Chadrac Akolo (Thay: Willem Geubbels)72
- Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch)72
- Kevin Csoboth (Kiến tạo: Felix Mambimbi)79
- Felix Mambimbi (Kiến tạo: Christian Witzig)83
- Corsin Konietzke (Thay: Lukas Goertler)87
- Mounir Chouiar26
- Antonio Marchesano (Kiến tạo: Calixte Ligue)29
- Bledian Krasniqi (Thay: Mounir Chouiar)46
- Cheick Conde58
- Mirlind Kryeziu65
- Emmanuel Umeh (Thay: Calixte Ligue)67
- Jonathan Okita80
- Lindrit Kamberi80
- Jonathan Okita (Thay: Samuel Ballet)80
- Lindrit Kamberi (Thay: Ifeanyi Matthew)80
- Doron Leidner (Thay: Mirlind Kryeziu)85
- Juan Perea86
- Juan Perea90+3'
Thống kê trận đấu St. Gallen vs FC Zurich
số liệu thống kê
St. Gallen
FC Zurich
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 30
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Gallen vs FC Zurich
St. Gallen (4-1-2-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Chima Okoroji (36), Jordi Quintilla (8), Lukas Gortler (16), Christian Witzig (7), Bastien Toma (24), Willem Geubbels (9), Moustapha Cisse (11)
FC Zurich (3-4-2-1): Yanick Brecher (25), Nikola Katić (24), Mariano Gomez (5), Mirlind Kryeziu (31), Samuel Ballet (8), Calixte Ligue (20), Ifeanyi Mathew (12), Cheick Conde (17), Antonio Marchesano (10), Mounir Chouiar (23), Juan Jose Perea (9)
St. Gallen
4-1-2-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
28
Hugo Vandermersch
5
Stephan Ambrosius
4
Jozo Stanic
36
Chima Okoroji
8
Jordi Quintilla
16
Lukas Gortler
7
Christian Witzig
24
Bastien Toma
9
Willem Geubbels
11
Moustapha Cisse
9
Juan Jose Perea
23
Mounir Chouiar
10
Antonio Marchesano
17
Cheick Conde
12
Ifeanyi Mathew
20
Calixte Ligue
8
Samuel Ballet
31
Mirlind Kryeziu
5
Mariano Gomez
24
Nikola Katić
25
Yanick Brecher
FC Zurich
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Moustapha Cisse Felix Mambimbi | 46’ | Mounir Chouiar Bledian Krasniqi |
72’ | Hugo Vandermersch Konrad Faber | 67’ | Calixte Ligue Umeh Emmanuel |
72’ | Willem Geubbels Chadrac Akolo | 80’ | Ifeanyi Matthew Lindrit Kamberi |
72’ | Bastien Toma Kevin Csoboth | 80’ | Samuel Ballet Jonathan Okita |
87’ | Lukas Goertler Corsin Konietzke | 85’ | Mirlind Kryeziu Doron Leidner |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Faber | Lindrit Kamberi | ||
Lukas Watkowiak | Nemanja Tosic | ||
Chadrac Akolo | Bledian Krasniqi | ||
Yannick Noah | Jonathan Okita | ||
Abdoulaye Diaby | Nevio Di Giusto | ||
Felix Mambimbi | Doron Leidner | ||
Victor Ruiz | Daniel Afriyie | ||
Corsin Konietzke | Umeh Emmanuel | ||
Kevin Csoboth | Zivko Kostadinovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại