Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả St. Gallen vs FC Zurich hôm nay 17-12-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 17/12

Kết thúc
1 : 0

FC Zurich

FC Zurich

Hiệp một: 1-0
CN, 00:00 17/12/2023
Vòng 18 - VĐQG Thụy Sĩ
Kybunpark
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jordi Quintilla24
  • Chadrac Akolo39
  • Mattia Zanotti50
  • Gregory Karlen (Thay: Bastien Toma)67
  • Chima Okoroji (Thay: Isaac Schmidt)67
  • Mihailo Stevanovic (Thay: Willem Geubbels)76
  • Fabian Schubert (Thay: Chadrac Akolo)76
  • Mihailo Stevanovic (Thay: Chadrac Akolo)76
  • Fabian Schubert (Thay: Willem Geubbels)76
  • Lukas Goertler88
  • Abdoulaye Diaby (Thay: Christian Witzig)89
  • Cheick Conde30
  • Marc Hornschuh (Thay: Silvan Wallner)46
  • Antonio Marchesano (Thay: Daniel Afriyie)46
  • Selmin Hodza (Thay: Marc Hornschuh)63
  • Ivan Santini (Thay: Nikola Boranijasevic)83
  • Nils Reichmuth (Thay: Cheick Conde)89

Thống kê trận đấu St. Gallen vs FC Zurich

số liệu thống kê
St. Gallen
St. Gallen
FC Zurich
FC Zurich
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 32
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Gallen vs FC Zurich

St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Mattia Zanotti (46), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Isaac Schmidt (33), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Christian Witzig (37), Bastien Toma (24), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)

FC Zurich (3-4-2-1): Yanick Brecher (25), Silvan Wallner (4), Nikola Katic (24), Fabio Daprela (5), Nikola Boranijasevic (19), Adrian Guerrero (3), Cheick Oumar Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Bledian Krasniqi (7), Jonathan Okita (11), Daniel Afriyie (18)

St. Gallen
St. Gallen
4-3-1-2
1
Lawrence Ati Zigi
46
Mattia Zanotti
4
Jozo Stanic
20
Albert Vallci
33
Isaac Schmidt
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
37
Christian Witzig
24
Bastien Toma
9
Willem Geubbels
10
Chadrac Akolo
18
Daniel Afriyie
11
Jonathan Okita
7
Bledian Krasniqi
12
Ifeanyi Mathew
17
Cheick Oumar Conde
3
Adrian Guerrero
19
Nikola Boranijasevic
5
Fabio Daprela
24
Nikola Katic
4
Silvan Wallner
25
Yanick Brecher
FC Zurich
FC Zurich
3-4-2-1
Thay người
67’
Bastien Toma
Gregory Karlen
46’
Daniel Afriyie
Antonio Marchesano
67’
Isaac Schmidt
Chima Okoroji
46’
Selmin Hodza
Marc Hornschuh
76’
Willem Geubbels
Fabian Schubert
63’
Marc Hornschuh
Selmin Hodza
76’
Chadrac Akolo
Mihailo Stevanovic
83’
Nikola Boranijasevic
Ivan Santini
89’
Christian Witzig
Abdoulaye Diaby
89’
Cheick Conde
Nils Reichmuth
Cầu thủ dự bị
Lukas Watkowiak
Selmin Hodza
Patrick Sutter
Nils Reichmuth
Fabian Schubert
Zivko Kostadinovic
Gregory Karlen
Ivan Santini
Abdoulaye Diaby
Antonio Marchesano
Felix Mambimbi
Marc Hornschuh
Chima Okoroji
Armstrong Oko-Flex
Albin Krasniqi
Fabian Rohner
Mihailo Stevanovic
Mirlind Kryeziu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
28/08 - 2021
13/03 - 2022
08/05 - 2022
30/07 - 2022
29/01 - 2023
02/04 - 2023
23/04 - 2023
26/08 - 2023
17/12 - 2023
21/04 - 2024
25/09 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây St. Gallen

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Zurich

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X