Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Jeremy Guillemenot (Kiến tạo: Michael Kempter)
5
Jeremy Guillemenot
6
Riccardo Calafiori
19
(Pen) Zeki Amdouni
30
Jordi Quintilla
38
Wouter Burger
55
Andy Pelmard (Thay: Liam Millar)
58
Hugo Novoa (Thay: Kade. Anton)
71
Ricardo Azevedo Alves
75
Sergio Lopez
79
Noha Ndombasi Nlandu (Thay: Chadrac Akolo)
80
Michael Lang (Thay: Bradley Fink)
84
Albert Vallci (Thay: Michael Kempter)
90
Stefano Guidotti (Thay: Christian Witzig)
90
Alessandro Krauchi (Thay: Basil Stillhart)
90
Fabian Frei
90+1'

Thống kê trận đấu St. Gallen vs Basel

số liệu thống kê
St. Gallen
St. Gallen
Basel
Basel
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát St. Gallen vs Basel

St. Gallen (4-3-3): Lawrence Ati Zigi (1), Leonidas Stergiou (4), Matej Maglica (5), Michael Kempter (24), Basil Stillhart (6), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Christian Witzig (37), Ricardo Azevedo Alves (28), Jeremy Guillemenot (9), Chadrac Akolo (10)

Basel (4-4-2): Marwin Hitz (1), Sergio Lopez (22), Kasim Nuhu (15), Riccardo Calafiori (33), Fabian Frei (20), Wouter Burger (23), Andy Diouf (8), Kade. Anton (30), Bradley Fink (14), Liam Millar (7), Zeki Amdouni (9)

St. Gallen
St. Gallen
4-3-3
1
Lawrence Ati Zigi
4
Leonidas Stergiou
5
Matej Maglica
24
Michael Kempter
6
Basil Stillhart
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
37
Christian Witzig
28
Ricardo Azevedo Alves
9
Jeremy Guillemenot
10
Chadrac Akolo
9
Zeki Amdouni
14
Bradley Fink
7
Liam Millar
30
Kade. Anton
8
Andy Diouf
23
Wouter Burger
20
Fabian Frei
33
Riccardo Calafiori
15
Kasim Nuhu
22
Sergio Lopez
1
Marwin Hitz
Basel
Basel
4-4-2
Thay người
80’
Chadrac Akolo
Noha Ndombasi Nlandu
58’
Liam Millar
Andy Pelmard
90’
Michael Kempter
Albert Vallci
71’
Kade. Anton
Hugo Novoa
90’
Basil Stillhart
Alessandro Krauchi
84’
Bradley Fink
Michael Lang
90’
Christian Witzig
Stefano Guidotti
Cầu thủ dự bị
Lukas Watkowiak
Mirko Salvi
Leonhard Munst
Michael Lang
Albert Vallci
Andi Zeqiri
Gregory Karlen
Emmanuel Essiam
Alessandro Krauchi
Andy Pelmard
Alessio Besio
Hugo Vogel
Stefano Guidotti
Taulant Xhaka
Fabrizio Cavegn
Hugo Novoa
Noha Ndombasi Nlandu
Aaron Akale

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
23/09 - 2021
07/11 - 2021
10/04 - 2022
01/10 - 2022
22/01 - 2023
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
02/03 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-1
VĐQG Thụy Sĩ
12/03 - 2023
14/05 - 2023
22/07 - 2023
26/11 - 2023
11/02 - 2024
20/10 - 2024
08/12 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây St. Gallen

VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
06/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
Giao hữu
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
07/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
H1: 0-1
26/01 - 2025
H1: 1-1
19/01 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ServetteServette271395948T T T T T
2BaselBasel2713772746B H H T H
3LuzernLuzern271287644T B T H H
4LuganoLugano271269442H T B B B
5Young BoysYoung Boys271179840T B T B T
6St. GallenSt. Gallen271098439T B H B T
7FC ZurichFC Zurich2711610-139B B T T B
8LausanneLausanne2710710637T H H B B
9SionSion279612-633B T B B T
10YverdonYverdon277713-1728B T B H T
11GrasshopperGrasshopper2751111-1126H B H T B
12WinterthurWinterthur275517-2920B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X