Thứ Tư, 02/04/2025
Janik Bachmann
12
Lennart Stoll
22
Paul Seguin
47
Marcin Kaminski
50
Jonathan Meier (Thay: Lennart Stoll)
57
Jonathan Meier
57
Maurice Krattenmacher
64
Semir Telalovic (Thay: Felix Higl)
68
Luka Hyrylainen (Thay: Max Brandt)
68
Amin Younes
72
Ron Schallenberg (Thay: Max Grueger)
72
Amin Younes (Thay: Mehmet Aydin)
72
Anton Donkor (Thay: Paul Seguin)
78
Anton Donkor (Thay: Paul Seguin)
83
Lucas Roeser (Thay: Dennis Chessa)
85
Aaron Keller (Thay: Maurice Krattenmacher)
86

Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Schalke 04

số liệu thống kê
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
Schalke 04
Schalke 04
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Schalke 04

Tất cả (32)
86'

Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Aaron Keller.

85'

Dennis Chessa rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.

83'

Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

83'

Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi [player2].

72'

Max Grueger rời sân và được thay thế bởi Ron Schallenberg.

11'

Bóng an toàn khi Ulm được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.

78'

Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

72'

Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Amin Younes.

10'

Cầu thủ Tobias Mohr của đội khách bị xác định là việt vị.

68'

Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Luka Hyrylainen.

68'

Max Brandt rời sân và được thay thế bởi [player2].

9'

Ném biên cho Ulm ở phần sân nhà.

68'

Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.

68'

Felix Higl rời sân và được thay thế bởi [player2].

9'

Ném biên cho Schalke bên phần sân của Ulm.

64' Thẻ vàng cho Maurice Krattenmacher.

Thẻ vàng cho Maurice Krattenmacher.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

8'

Felix Prigan ra hiệu ném biên cho Schalke, gần khu vực cấm địa của Ulm.

57'

Lennart Stoll rời sân và được thay thế bởi Jonathan Meier.

8'

Schalke được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

50' Thẻ vàng cho Marcin Kaminski.

Thẻ vàng cho Marcin Kaminski.

Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Schalke 04

SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Niclas Thiede (1), Thomas Geyer (6), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Romario Rosch (43), Lennart Stoll (18), Max Brandt (23), Philipp Maier (26), Dennis Chessa (11), Maurice Krattenmacher (30), Felix Higl (33)

Schalke 04 (4-5-1): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Mehmet-Can Aydin (23), Paul Seguin (7), Janik Bachmann (14), Max Gruger (37), Tobias Mohr (29), Kenan Karaman (19)

SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
3-4-2-1
1
Niclas Thiede
6
Thomas Geyer
32
Philipp Strompf
27
Niklas Kolbe
43
Romario Rosch
18
Lennart Stoll
23
Max Brandt
26
Philipp Maier
11
Dennis Chessa
30
Maurice Krattenmacher
33
Felix Higl
19
Kenan Karaman
29
Tobias Mohr
37
Max Gruger
14
Janik Bachmann
7
Paul Seguin
23
Mehmet-Can Aydin
5
Derry Murkin
35
Marcin Kaminski
26
Tomas Kalas
31
Taylan Bulut
28
Justin Heekeren
Schalke 04
Schalke 04
4-5-1
Thay người
57’
Lennart Stoll
Jonathan Meier
72’
Mehmet Aydin
Amin Younes
68’
Felix Higl
Semir Telalovic
72’
Max Grueger
Ron Schallenberg
68’
Max Brandt
Luka Hyryläinen
83’
Paul Seguin
Anton Donkor
85’
Dennis Chessa
Lucas Roser
86’
Maurice Krattenmacher
Aaron Keller
Cầu thủ dự bị
Semir Telalovic
Luca Podlech
Lucas Roser
Amin Younes
Luka Hyryläinen
Lino Tempelmann
Laurin Ulrich
Ron Schallenberg
Aaron Keller
Tim Schmidt
Jonathan Meier
Anton Donkor
Bastian Allgeier
Martin Wasinski
Tom Gaal
Steve Noode
Marvin Seybold
Ron-Thorben Hoffmann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/09 - 2023
Hạng 2 Đức

Thành tích gần đây SSV Ulm 1846

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X