Thứ Tư, 02/04/2025
Max Brandt
20
Emmanuel Iyoha
40
(Pen) Felix Higl
41
Marcel Sobottka
47
Jona Niemiec
48
Niklas Kolbe
53
Noah Mbamba (Thay: Marcel Sobottka)
62
Philipp Maier (Thay: Max Brandt)
63
Maurice Krattenmacher (Thay: Aaron Keller)
63
Danny Schmidt
74
Dzenan Pejcinovic
74
Danny Schmidt (Thay: Dawid Kownacki)
74
Dzenan Pejcinovic (Thay: Emmanuel Iyoha)
74
Dzenan Pejcinovic (Thay: Dawid Kownacki)
74
Danny Schmidt (Thay: Jona Niemiec)
74
Tim Rossmann (Thay: Jona Niemiec)
75
Tim Rossmann (Thay: Emmanuel Iyoha)
75
Jonathan Meier
78
Jonathan Meier (Thay: Luka Hyrylainen)
79
Tom Gaal (Thay: Johannes Reichert)
79
Dzenan Pejcinovic
81
(Pen) Dzenan Pejcinovic
81
Danny Schmidt (Kiến tạo: Tim Rossmann)
82
Matthias Zimmermann
85
Semir Telalovic (Thay: Dennis Chessa)
87
Jordy de Wijs (Thay: Felix Klaus)
90
Noah Mbamba
90+2'

Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Fortuna Dusseldorf

số liệu thống kê
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Fortuna Dusseldorf

Tất cả (64)
24'

Dawid Kownacki của Dusseldorf đã sút bóng trúng đích nhưng không thành công.

23'

Ulm được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

22'

Eric-Dominic Weisbach trao cho đội khách một quả ném biên.

22'

Ném biên cho Ulm tại Donaustadion.

90+2' Thẻ vàng cho Noah Mbamba.

Thẻ vàng cho Noah Mbamba.

20' Max Brandt của đội Ulm đã bị Eric-Dominic Weisbach phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

Max Brandt của đội Ulm đã bị Eric-Dominic Weisbach phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2'

Felix Klaus rời sân và được thay thế bởi Jordy de Wijs.

20'

Eric-Dominic Weisbach ra hiệu cho Dusseldorf được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Dennis Chessa rời sân và được thay thế bởi Semir Telalovic.

20'

Bóng an toàn khi Dusseldorf được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

85' Thẻ vàng cho Matthias Zimmermann.

Thẻ vàng cho Matthias Zimmermann.

82'

Tim Rossmann là người kiến tạo cho bàn thắng.

19'

Ném biên cho Ulm bên phần sân của Dusseldorf.

82' G O O O A A A L - Danny Schmidt đã trúng đích!

G O O O A A A L - Danny Schmidt đã trúng đích!

17'

Ulm tiến lên và Max Brandt tung cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.

81' G O O O A A A L - Dzenan Pejcinovic đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Dzenan Pejcinovic đã ghi bàn!

17'

Eric-Dominic Weisbach ra hiệu ném biên cho Ulm, gần khu vực của Dusseldorf.

81' BỎ LỠ - Dzenan Pejcinovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Dzenan Pejcinovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

16'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Fortuna Dusseldorf

SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Christian Ortag (39), Johannes Reichert (5), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Lennart Stoll (18), Romario Rosch (43), Luka Hyryläinen (38), Max Brandt (23), Dennis Chessa (11), Aaron Keller (16), Felix Higl (33)

Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Andre Hoffmann (3), Tim Oberdorf (15), Emmanuel Iyoha (19), Felix Klaus (11), Marcel Sobottka (31), Ao Tanaka (4), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Jona Niemiec (18), Dawid Kownacki (24)

SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
3-4-2-1
39
Christian Ortag
5
Johannes Reichert
32
Philipp Strompf
27
Niklas Kolbe
18
Lennart Stoll
43
Romario Rosch
38
Luka Hyryläinen
23
Max Brandt
11
Dennis Chessa
16
Aaron Keller
33
Felix Higl
24
Dawid Kownacki
18
Jona Niemiec
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
4
Ao Tanaka
31
Marcel Sobottka
11
Felix Klaus
19
Emmanuel Iyoha
15
Tim Oberdorf
3
Andre Hoffmann
25
Matthias Zimmermann
33
Florian Kastenmeier
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
4-5-1
Thay người
63’
Aaron Keller
Maurice Krattenmacher
62’
Marcel Sobottka
Noah Mbamba
63’
Max Brandt
Philipp Maier
74’
Jona Niemiec
Danny Schmidt
79’
Luka Hyrylainen
Jonathan Meier
74’
Dawid Kownacki
Dzenan Pejcinovic
79’
Johannes Reichert
Tom Gaal
75’
Emmanuel Iyoha
Tim Rossmann
87’
Dennis Chessa
Semir Telalovic
90’
Felix Klaus
Jordy de Wijs
Cầu thủ dự bị
Maurice Krattenmacher
Robert Kwasigroch
Semir Telalovic
Joshua Quarshie
Philipp Maier
Jordy de Wijs
Andreas Ludwig
Nicolas Gavory
Jonathan Meier
Danny Schmidt
Bastian Allgeier
Noah Mbamba
Thomas Geyer
Dzenan Pejcinovic
Tom Gaal
Tim Rossmann
Marvin Seybold
Dennis Jastrzembski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
25/08 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây SSV Ulm 1846

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X