Sporting Lisbon bị việt vị.
![]() Viktor Gyoekeres (VAR check) 3 | |
![]() Paulo Oliveira 14 | |
![]() Viktor Gyoekeres 15 | |
![]() Joao Moutinho 30 | |
![]() Sikou Niakate (Thay: Paulo Oliveira) 46 | |
![]() Robson Bambu 61 | |
![]() Goncalo Inacio 64 | |
![]() Sikou Niakate 65 | |
![]() Ismael Gharbi (Thay: Uros Racic) 72 | |
![]() Joao Ferreira (Thay: Robson Bambu) 72 | |
![]() Maximiliano Araujo (Thay: Geny Catamo) 74 | |
![]() Eduardo Felicissimo (Thay: Zeno Debast) 74 | |
![]() Ruben Furtado (Thay: Gabri Martinez) 82 | |
![]() Afonso Patrao (Thay: Amine El Ouazzani) 83 | |
![]() Morten Hjulmand 85 | |
![]() Afonso Patrao (Kiến tạo: Rodrigo Zalazar) 87 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Matheus) 90 | |
![]() Joao Moutinho 90+5' | |
![]() Jerry St. Juste 90+5' |
Thống kê trận đấu Sporting vs SC Braga


Diễn biến Sporting vs SC Braga
Đá phạt cho Sporting Lisbon trong phần sân của Braga.
Liệu Sporting Lisbon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Braga không?

Joao Moutinho của Braga đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân.
Đá phạt cho Sporting Lisbon.
Sporting Lisbon được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Luis Miguel Branco Godinho ra hiệu cho một quả ném biên của Braga trong phần sân của Sporting Lisbon.
Braga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Sporting Lisbon.
Luis Miguel Branco Godinho ra hiệu cho một quả ném biên cho Sporting Lisbon, gần khu vực của Braga.
Sporting Lisbon có một quả ném biên nguy hiểm.
Quả đá phạt cho Sporting Lisbon ở nửa sân của họ.

Jeremiah St. Juste (Sporting Lisbon) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Ném biên cho Braga ở nửa sân của Sporting Lisbon.
Conrad Harder thay thế Matheus Reis cho Sporting Lisbon tại Estadio Jose Alvalade.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Rodrigo Zalazar có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Afonso Patrao ghi bàn gỡ hòa 1-1 tại Estadio Jose Alvalade.
Ném biên cho Braga ở nửa sân của Sporting Lisbon.
Quả phát bóng từ góc cho Sporting Lisbon tại Estadio Jose Alvalade.
Luis Miguel Branco Godinho ra hiệu một quả đá phạt cho Braga ở nửa sân của họ.
Đội hình xuất phát Sporting vs SC Braga
Sporting (3-4-3): Rui Silva (24), Quaresma (72), Ousmane Diomande (26), Gonçalo Inácio (25), Geovany Quenda (57), Morten Hjulmand (42), Zeno Debast (6), Matheus Reis (2), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Geny Catamo (21)
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), Victor Gómez (2), Paulo Oliveira (15), Robson Bambu (3), Francisco Chissumba (55), João Moutinho (8), Uros Racic (10), Gabri Martínez (77), Rodrigo Zalazar (16), Ricardo Horta (21), Amine El Ouazzani (9)


Thay người | |||
74’ | Zeno Debast Eduardo Felicissimo | 46’ | Paulo Oliveira Sikou Niakaté |
74’ | Geny Catamo Maximiliano Araújo | 72’ | Robson Bambu João Ferreira |
90’ | Matheus Conrad Harder | 72’ | Uros Racic Ismaël Gharbi |
82’ | Gabri Martinez Ruben Furtado | ||
83’ | Amine El Ouazzani Afonso Patrao |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Israel | Tiago Sá | ||
Conrad Harder | Sikou Niakaté | ||
Biel | Vitor Carvalho | ||
Ricardo Esgaio | João Ferreira | ||
Eduardo Felicissimo | Adrián Marin | ||
Henrique Arreiol | Ismaël Gharbi | ||
Maximiliano Araújo | Afonso Patrao | ||
Jeremiah St. Juste | Ruben Furtado | ||
Ivan Fresneda | Jean-Baptiste Gorby |
Nhận định Sporting vs SC Braga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 20 | 6 | 2 | 50 | 66 | T T T T H |
3 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 21 | 57 | B T T T H |
4 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -2 | 40 | B B B T H |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -17 | 29 | T B B B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 28 | 3 | 9 | 16 | -21 | 18 | B H B B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -27 | 18 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại