Số người tham dự hôm nay là 47453.
- Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Geovany Quenda)38
- Maximiliano Araujo (Kiến tạo: Pedro Goncalves)46
- (Pen) Viktor Gyoekeres49
- Pedro Goncalves55
- Maximiliano Araujo73
- Daniel Braganca (Thay: Hidemasa Morita)75
- Geny Catamo (Thay: Maximiliano Araujo)75
- Jerry St. Juste (Thay: Matheus)75
- (Pen) Viktor Gyoekeres80
- Eduardo Quaresma (Thay: Geovany Quenda)85
- Morten Hjulmand88
- Conrad Harder (Thay: Trincao)88
- Phil Foden4
- Mateo Kovacic45
- (Pen) Erling Haaland69
- Savinho73
- Ilkay Gundogan (Thay: Bernardo Silva)77
- Jeremy Doku (Thay: Savinho)77
- Matheus Nunes79
- Kevin De Bruyne (Thay: Mateo Kovacic)85
Thống kê trận đấu Sporting vs Man City
Diễn biến Sporting vs Man City
Số người tham dự hôm nay là 47452.
Manchester City kiểm soát bóng nhiều hơn nhưng vẫn để thua trận.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sporting CP: 34%, Manchester City: 66%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sporting CP: 33%, Manchester City: 67%.
Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Manchester City.
Sporting CP thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sporting CP đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Franco Israel của Sporting CP chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Manchester City thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Sporting CP.
Kevin De Bruyne của Manchester City thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Eduardo Quaresma của Sporting CP chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rico Lewis của Manchester City bị việt vị.
Morten Hjulmand của Sporting CP chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Manchester City thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Franco Israel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Sporting vs Man City
Sporting (3-4-3): Franco Israel (1), Zeno Debast (6), Ousmane Diomande (26), Matheus Reis (2), Geovany Quenda (57), Morten Hjulmand (42), Hidemasa Morita (5), Maximiliano Araújo (20), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Pedro Gonçalves (8)
Man City (4-1-4-1): Ederson (31), Rico Lewis (82), Manuel Akanji (25), Jahmai Simpson-Pusey (66), Joško Gvardiol (24), Mateo Kovačić (8), Savinho (26), Phil Foden (47), Bernardo Silva (20), Matheus Nunes (27), Erling Haaland (9)
Thay người | |||
75’ | Maximiliano Araujo Geny Catamo | 77’ | Bernardo Silva İlkay Gündoğan |
75’ | Matheus Jeremiah St. Juste | 77’ | Savinho Jérémy Doku |
75’ | Hidemasa Morita Daniel Braganca | 85’ | Mateo Kovacic Kevin De Bruyne |
85’ | Geovany Quenda Quaresma | ||
88’ | Trincao Conrad Harder |
Cầu thủ dự bị | |||
Geny Catamo | Stefan Ortega | ||
Quaresma | Scott Carson | ||
Vladan Kovacevic | Kyle Walker | ||
Jeremiah St. Juste | Nathan Aké | ||
Ivan Fresneda | Josh Wilson-Esbrand | ||
Ricardo Esgaio | Kevin De Bruyne | ||
Daniel Braganca | İlkay Gündoğan | ||
Joao Pedro Simoes | Jacob Wright | ||
Marcus Edwards | Nico O'Reilly | ||
Conrad Harder | James McAtee | ||
Diogo Pinto | Jérémy Doku |
Tình hình lực lượng | |||
Gonçalo Inácio Chấn thương đùi | Rúben Dias Chấn thương cơ | ||
Nuno Santos Không xác định | John Stones Chấn thương bàn chân | ||
Jack Grealish Va chạm | |||
Oscar Bobb Không xác định | |||
Rodri Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting
Thành tích gần đây Man City
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Sporting | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
3 | AS Monaco | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
4 | Brest | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
5 | Inter | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
6 | Barcelona | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | |
7 | Dortmund | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | |
8 | Aston Villa | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | |
9 | Atalanta | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | |
10 | Man City | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | |
11 | Juventus | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Arsenal | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
13 | Leverkusen | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Lille | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
15 | Celtic | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
16 | Dinamo Zagreb | 4 | 2 | 1 | 1 | -2 | 7 | |
17 | Munich | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | |
18 | Real Madrid | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
19 | Benfica | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
20 | AC Milan | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
21 | Feyenoord | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
22 | Club Brugge | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
23 | Atletico | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
24 | PSV | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | |
25 | Paris Saint-Germain | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | |
26 | Sparta Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | Stuttgart | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
28 | Shakhtar Donetsk | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
29 | Girona | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | |
30 | RB Salzburg | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | |
31 | Bologna | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
32 | RB Leipzig | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
33 | Sturm Graz | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
34 | Young Boys | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | |
35 | Crvena Zvezda | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
36 | Slovan Bratislava | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại