![]() Hidemasa Morita 18 | |
![]() Manuel Ugarte 45 | |
![]() Gustavo Sa 45+2' | |
![]() Zaydou Youssouf (Thay: Santiago Colombatto) 46 | |
![]() Matheus (Thay: Ousmane Diomande) 55 | |
![]() Youssef Chermiti (Thay: Pedro Goncalves) 55 | |
![]() Francisco Moura (Thay: Ruben Lima) 59 | |
![]() Ivan Jaime (Thay: Denilson) 59 | |
![]() Jhonder Cadiz (Thay: Pablo) 59 | |
![]() Ricardo Esgaio 60 | |
![]() Riccieli 60 | |
![]() (og) Sebastian Coates 69 | |
![]() Mateo Tanlongo (Thay: Manuel Ugarte) 73 | |
![]() Gustavo Assuncao 77 | |
![]() Hector Bellerin (Thay: Ricardo Esgaio) 82 | |
![]() Arthur (Thay: Trincao) 82 | |
![]() Alex Dobre (Thay: Gustavo Sa) 84 | |
![]() Youssef Chermiti 90+3' |
Thống kê trận đấu Sporting vs Famalicao
số liệu thống kê

Sporting

Famalicao
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting vs Famalicao
Sporting (3-4-3): Antonio Adan (1), Ousmane Diomande (26), Sebastian Coates (4), Goncalo Inacio (25), Ricardo Esgaio (47), Manuel Ugarte (15), Hidemasa Morita (5), Nuno Santos (11), Marcus Edwards (10), Francisco Trincao (17), Pote (28)
Famalicao (4-3-3): Luiz Junior (31), Martin Aguirregabiria (32), Riccieli (15), Otavio (13), Ruben Lima (5), Gustavo Sa (20), Gustavo Assuncao (12), Santiago Colombatto (97), Leandro Sanca (9), Denilson (70), Pablo (77)

Sporting
3-4-3
1
Antonio Adan
26
Ousmane Diomande
4
Sebastian Coates
25
Goncalo Inacio
47
Ricardo Esgaio
15
Manuel Ugarte
5
Hidemasa Morita
11
Nuno Santos
10
Marcus Edwards
17
Francisco Trincao
28
Pote
77
Pablo
70
Denilson
9
Leandro Sanca
97
Santiago Colombatto
12
Gustavo Assuncao
20
Gustavo Sa
5
Ruben Lima
13
Otavio
15
Riccieli
32
Martin Aguirregabiria
31
Luiz Junior

Famalicao
4-3-3
Thay người | |||
55’ | Ousmane Diomande Matheus | 46’ | Santiago Colombatto Zaydou Youssouf |
55’ | Pedro Goncalves Youssef Chermiti | 59’ | Denilson Ivan Jaime |
73’ | Manuel Ugarte Mateo Tanlongo | 59’ | Pablo Jhonder Cadiz |
82’ | Ricardo Esgaio Hector Bellerin | 59’ | Ruben Lima Francisco Moura |
82’ | Trincao Arthur Gomes | 84’ | Gustavo Sa Alexandru Dobre |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Israel | Ivan Zlobin | ||
Matheus | Enea Mihaj | ||
Sotirios Alexandropoulos | Ivan Jaime | ||
Luis Neto | Rui Fonte | ||
Rochinha | David Tavares | ||
Hector Bellerin | Alexandru Dobre | ||
Mateo Tanlongo | Zaydou Youssouf | ||
Arthur Gomes | Jhonder Cadiz | ||
Youssef Chermiti | Francisco Moura |
Nhận định Sporting vs Famalicao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại