![]() Saviour Godwin 23 | |
![]() Goncalo Inacio 23 | |
![]() Goncalo Inacio 25 | |
![]() Clayton 37 | |
![]() Clayton (Kiến tạo: Saviour Godwin) 43 | |
![]() Takahiro Kunimoto 45+1' | |
![]() Angelo Neto (Thay: Takahiro Kunimoto) 46 | |
![]() Chico Lamba (Thay: Jose Marsa) 46 | |
![]() Pedro Porro 46 | |
![]() Paulinho (Thay: Trincao) 54 | |
![]() Yan Brice Eteki (Thay: Romario) 55 | |
![]() Paulinho 57 | |
![]() Nuno Santos (Kiến tạo: Pedro Porro) 59 | |
![]() Yan Brice Eteki 63 | |
![]() (Pen) Pedro Goncalves 65 | |
![]() Vito 66 | |
![]() Vito (Thay: Afonso Taira) 66 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Clayton) 66 | |
![]() Arthur (Thay: Pedro Goncalves) 72 | |
![]() Flavio Nazinho (Thay: Pedro Porro) 78 | |
![]() Mateus Fernandes (Thay: Manuel Ugarte) 78 | |
![]() Leonardo Bolgado (Thay: Joao Nunes) 83 | |
![]() Vito 90+3' |
Thống kê trận đấu Sporting vs Casa Pia AC
số liệu thống kê

Sporting

Casa Pia AC
63 Kiểm soát bóng 37
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting vs Casa Pia AC
Sporting (3-4-3): Antonio Adan (1), Goncalo Inacio (25), Jose Martinez (63), Matheus (2), Pedro Porro (24), Manuel Ugarte (15), Hidemasa Morita (5), Nuno Santos (11), Trincao (17), Marcus Edwards (10), Pote (28)
Casa Pia AC (3-4-3): Ricardo Batista (33), Fernando Varela (15), Vasco Fernandes (13), Joao Nunes (3), Lucas Soares de Almeida (42), Romario (17), Afonso Taira (27), Leonardo Lelo (5), Takahiro Kunimoto (14), Clayton (99), Saviour Godwin (7)

Sporting
3-4-3
1
Antonio Adan
25
Goncalo Inacio
63
Jose Martinez
2
Matheus
24
Pedro Porro
15
Manuel Ugarte
5
Hidemasa Morita
11
Nuno Santos
17
Trincao
10
Marcus Edwards
28
Pote
7
Saviour Godwin
99
Clayton
14
Takahiro Kunimoto
5
Leonardo Lelo
27
Afonso Taira
17
Romario
42
Lucas Soares de Almeida
3
Joao Nunes
13
Vasco Fernandes
15
Fernando Varela
33
Ricardo Batista

Casa Pia AC
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Jose Marsa Chico Lamba | 46’ | Takahiro Kunimoto Angelo Neto |
54’ | Trincao Paulinho | 55’ | Romario Yan Eteki |
72’ | Pedro Goncalves Arthur | 66’ | Clayton Rafael Martins |
78’ | Pedro Porro Flavio Nazinho | 66’ | Afonso Taira Vito |
78’ | Manuel Ugarte Mateus Fernandes | 83’ | Joao Nunes Leonardo da Costa Bolgado |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur | Lucas Paes | ||
Paulinho | Leonardo da Costa Bolgado | ||
Rochinha | Derick Poloni | ||
Sotirios Alexandropoulos | Angelo Neto | ||
Franco Israel | Diogo Pinto | ||
Flavio Nazinho | Rafael Martins | ||
Chico Lamba | Vito | ||
Jovane Cabral | Nermin Zolotic | ||
Mateus Fernandes | Yan Eteki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại