![]() Tiago Esgaio 15 | |
![]() Dario Essugo 26 | |
![]() Sebastian Coates 36 | |
![]() David Simao 40 | |
![]() Paulinho (Thay: Dario Essugo) 46 | |
![]() Islam Slimani (Kiến tạo: Pedro Porro) 46 | |
![]() Manuel Ugarte (Thay: Ruben Vinagre) 46 | |
![]() Pedro Porro (Thay: Ricardo Esgaio) 46 | |
![]() Islam Slimani (Kiến tạo: Nuno Santos) 52 | |
![]() Bruno Marques (Thay: Antony) 55 | |
![]() Arsenio (Thay: Andre Bukia) 55 | |
![]() Neto (Thay: Goncalo Inacio) 63 | |
![]() Tiago Araujo (Thay: Quaresma) 65 | |
![]() Nino Galovic 65 | |
![]() Abdoulaye Ba (Thay: Joao Basso) 71 | |
![]() Alan Ruiz (Thay: David Simao) 71 | |
![]() Tabata (Thay: Pablo Sarabia) 80 | |
![]() Alan Ruiz 85 |
Thống kê trận đấu Sporting vs Arouca
số liệu thống kê

Sporting

Arouca
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 10
8 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting vs Arouca
Sporting (3-4-3): Antonio Adan (1), Goncalo Inacio (25), Sebastian Coates (4), Matheus (2), Ricardo Esgaio (47), Matheus Luiz (8), Dario Essugo (84), Ruben Vinagre (16), Pablo Sarabia (17), Islam Slimani (9), Nuno Santos (11)
Arouca (4-3-3): Victor Braga (1), Tiago Esgaio (31), Joao Basso (13), Nino Galovic (44), Quaresma (6), David Simao (5), Leandro Silva (21), Pedro Moreira (20), Antony (27), Andre (7), Andre Bukia (10)

Sporting
3-4-3
1
Antonio Adan
25
Goncalo Inacio
4
Sebastian Coates
2
Matheus
47
Ricardo Esgaio
8
Matheus Luiz
84
Dario Essugo
16
Ruben Vinagre
17
Pablo Sarabia
9 2
Islam Slimani
11
Nuno Santos
10
Andre Bukia
7
Andre
27
Antony
20
Pedro Moreira
21
Leandro Silva
5
David Simao
6
Quaresma
44
Nino Galovic
13
Joao Basso
31
Tiago Esgaio
1
Victor Braga

Arouca
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Ruben Vinagre Manuel Ugarte | 55’ | Andre Bukia Arsenio |
46’ | Dario Essugo Paulinho | 55’ | Antony Bruno Marques |
46’ | Ricardo Esgaio Pedro Porro | 65’ | Quaresma Tiago Araujo |
63’ | Goncalo Inacio Neto | 71’ | David Simao Alan Ruiz |
80’ | Pablo Sarabia Tabata | 71’ | Joao Basso Abdoulaye Ba |
Cầu thủ dự bị | |||
Zouhair Feddal | Arsenio | ||
Tabata | Pite | ||
Manuel Ugarte | Alan Ruiz | ||
Paulinho | Abdoulaye Ba | ||
Marcus Edwards | Marco Soares | ||
Pedro Porro | Tiago Araujo | ||
Neto | Thales | ||
Joao Virginia | Emilijus Zubas | ||
Eusebio Paulo | Bruno Marques |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại