Ném biên dành cho Huesca trong phần sân của họ.
- Uros Djurdjevic39
- Vasyl Kravets44
- Pedro Diaz52
- Ignasi Miquel12
- Ignasi Miquel74
- Jaime Seoane (Kiến tạo: Joaquin Munoz)81
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Huesca
Diễn biến Sporting Gijon vs Huesca
Bóng đi ra khỏi khung thành Huesca phát bóng lên.
Trong cuộc tấn công Gijon Gijon thông qua Joaquin Munoz. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Gijon được hưởng phạt góc.
Daniel Jesus Trujillo Suarez thưởng cho Huesca một quả phát bóng lên.
Gijon của Joaquin Munoz bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Ném biên dành cho Huesca tại El Molinón.
David Gallego (Gijon) thay người thứ ba, với Alberto Gonzalez thay cho Nacho Mendez.
Huesca cần phải thận trọng. Gijon thực hiện quả ném biên tấn công.
Gijon được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Huesca có một quả phát bóng lên.
Tuy nhiên, Gijon đang lao tới và Joaquin Munoz thực hiện một cú dứt điểm, nhưng nó lại chệch mục tiêu.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Gijon.
Gijon Joaquin Munoz tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Huesca ở phần sân của Gijon.
Daniel Jesus Trujillo Suarez thưởng cho Huesca một quả phát bóng lên.
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu cho Gijon thực hiện quả ném biên bên phần sân của Huesca.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên của Gijon.
Joaquin Munoz của Huesca giải phóng tại El Molinón. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Đá phạt cho Huesca trong hiệp của họ.
Jaime Seoane (Huesca) đánh đầu nâng tỷ số lên 1-1 tại El Molinón.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Huesca
Sporting Gijon (4-2-3-1): Diego Marino (13), Guille Rosas (2), Juan Berrocal (15), Borja Lopez (5), Vasyl Kravets (3), Pedro Diaz (8), Nacho Mendez (10), Aitor Garcia (7), Fran Villalba (21), Jose Luis Rodriguez (18), Uros Djurdjevic (23)
Huesca (4-4-2): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Jorge Pulido (14), Ignasi Miquel (23), Florian Miguel (3), Marc Mateu (21), Cristian Salvador (6), Pedro Mosquera (5), Jaime Seoane (20), Joaquin Munoz (11), Kelechi Nwakali (8)
Thay người | |||
78’ | Vasyl Kravets Pablo Garcia | 33’ | Cristian Salvador Mikel Rico |
78’ | Aitor Garcia Gaspar Campos | 53’ | Pedro Mosquera Adolfo Gaich |
90’ | Nacho Mendez Alberto Gonzalez | 65’ | Andrei Ratiu Julio Alberto Buffarini |
65’ | Marc Mateu Isidro Pitta |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Jimenez | Tiago Martins | ||
Alberto Gonzalez | Pablo Insua | ||
Christian Rivera | Julio Alberto Buffarini | ||
Bogdan Milovanov | Roberto Barba | ||
Pablo Garcia | Mikel Rico | ||
Gaspar Campos | Manu Rico | ||
Jordi Pola | Enzo Lombardo | ||
Cesar Garcia | Daniel Escriche | ||
Isidro Pitta | |||
Adolfo Gaich |
Nhận định Sporting Gijon vs Huesca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại