Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Pedro Diaz35
- Aitor Garcia (Thay: Juan Otero)71
- Uros Milovanovic (Thay: Uros Djurdjevic)71
- Jordan Carrillo (Thay: Cristo Gonzalez)79
- Dani Queipo (Thay: Jose Marsa)85
- Jonathan Varane (Thay: Pedro Diaz)85
- Oscar Sielva20
- Florian Miguel33
- Ruben Pulido42
- Samuel Obeng (Thay: Aboubakary Kante)57
- Javi Martinez (Thay: Juan Carlos)57
- Kento Hashimoto (Thay: Oscar Sielva)66
- Gerard Valentin (Thay: Joaquin Munoz)66
- Gerard Valentin80
- Ruben Pulido86
- Javi Martinez89
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Huesca
Diễn biến Sporting Gijon vs Huesca
Thẻ vàng cho Javi Martinez.
Thẻ vàng cho [player1].
THẺ ĐỎ! - Ruben Pulido nhận thẻ vàng thứ 2 rời sân!
Thẻ vàng cho [player1].
Pedro Diaz rời sân nhường chỗ cho Jonathan Varane.
Jose Marsa rời sân nhường chỗ cho Dani Queipo.
Thẻ vàng cho Gerard Valentin.
Cristo Gonzalez rời sân nhường chỗ cho Jordan Carrillo.
Thẻ vàng cho Gerard Valentin.
Thẻ vàng cho [player1].
Cristo Gonzalez rời sân nhường chỗ cho Jordan Carrillo.
Cristo Gonzalez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Uros Djurdjevic rời sân nhường chỗ cho Uros Milovanovic.
Juan Otero rời sân và vào thay là Aitor Garcia.
Uros Djurdjevic rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Juan Otero rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joaquin Munoz rời sân nhường chỗ cho Gerard Valentin.
Oscar Sielva rời sân nhường chỗ cho Kento Hashimoto.
Juan Carlos rời sân nhường chỗ cho Javi Martinez
Juan Carlos rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Huesca
Sporting Gijon (3-4-3): Pichu (1), Pablo Insua (4), Carlos Roberto Izquierdoz (24), Jose Martinez (6), Pol Valentín (22), Giovanni Zarfino (18), Pedro Díaz (8), Cote (3), Juan Otero (19), Djuka (23), Cristo Gonzalez (12)
Huesca (3-4-3): Andres Fernandez (1), Ruben Pulido Penas (24), Jeremy Blasco (15), Florian Miguel (3), Andrei Ratiu (2), Cristian Salvador (20), Oscar Sielva (23), Ignasi Vilarrasa Palacios (6), Joaquin Munoz (11), Aboubakary Kante (19), Juan Carlos (22)
Thay người | |||
71’ | Uros Djurdjevic Uros Milovanovic | 57’ | Aboubakary Kante Samuel Obeng |
71’ | Juan Otero Aitor | 57’ | Juan Carlos Javi Martinez |
79’ | Cristo Gonzalez Jordan Carrillo | 66’ | Oscar Sielva Kento Hashimoto |
85’ | Jose Marsa Dani Queipo | 66’ | Joaquin Munoz Gerard Valentín |
85’ | Pedro Diaz Jonathan Varane |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Campuzano | Samuel Obeng | ||
Ignacio Jeraldino | Juan Manuel Perez | ||
Dani Queipo | Juanjo Nieto | ||
Jordan Carrillo | Kento Hashimoto | ||
Jordi Pola | Javi Martinez | ||
Nacho Martin | Gerard Valentín | ||
Diego Sanchez | Serge Patrick Njoh Soko | ||
Uros Milovanovic | Marc Mateu | ||
Aitor | Jose Angel Carrillo | ||
Bruno Gonzalez | Pablo Tomeo | ||
Guillermo Rafael De Amores Ravelo | |||
Jonathan Varane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại