![]() Jose Antonio Parodi 23 | |
![]() Duban Palacio 30 | |
![]() Martin Cauteruccio 41 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi 51 | |
![]() Italo Regalado (Thay: Piero Alessandro Magallanes Broggi) 58 | |
![]() Jostin Alarcon (Thay: Gustavo Cazonatti) 62 | |
![]() Maxloren Castro (Thay: Fernando Pacheco) 63 | |
![]() Vaughn Villanueva (Thay: Gabriel Alfaro) 72 | |
![]() Martin Cauteruccio (Kiến tạo: Maxloren Castro) 73 | |
![]() Keyvin Paico (Thay: Enmanuel Paucar) 78 | |
![]() Sebastian Gonzales (Thay: Oscar Pinto) 79 | |
![]() Jose Inga (Thay: Jose Antonio Parodi) 79 | |
![]() Jhilmar Lora (Thay: Leandro Sosa) 79 | |
![]() Gerald Tavara (Thay: Christopher Gonzales) 80 | |
![]() Luis Iberico (Thay: Martin Cauteruccio) 82 | |
![]() Santiago Emanuel Gonzalez (Kiến tạo: Luis Iberico) 85 |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Comerciantes Unidos
số liệu thống kê

Sporting Cristal
Comerciantes Unidos
69 Kiểm soát bóng 31
12 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Comerciantes Unidos
Thay người | |||
62’ | Gustavo Cazonatti Jostin Alarcon | 58’ | Piero Alessandro Magallanes Broggi Italo Regalado |
63’ | Fernando Pacheco Maxloren Castro | 72’ | Gabriel Alfaro Chase Villanueva |
79’ | Leandro Sosa Jhilmar Lora | 78’ | Enmanuel Paucar Keyvin Paico |
80’ | Christopher Gonzales Gerald Tavara | 79’ | Jose Antonio Parodi Jose Inga |
82’ | Martin Cauteruccio Luis Iberico | 79’ | Oscar Pinto Sebastian Gonzales |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianfranco Chavez | Matias Almiron | ||
Irven Avila | Piero Magallanes | ||
Alejandro Duarte | Enmanuel Paucar | ||
Jhilmar Lora | Kenji Barrios | ||
Maxloren Castro | Luis Garcia | ||
Gerald Tavara | Jose Eduardo Caballero | ||
Ian Wisdom | Chase Villanueva | ||
Jostin Alarcon | Italo Regalado | ||
Luis Iberico | Jose Inga | ||
Fabrian Piero Caytuiro Canaval | |||
Quembol Guadalupe | |||
Keyvin Paico | |||
Sebastian Gonzales | |||
Dylan Caro | |||
Jorge Bosmediano Carrasco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại