![]() Alejandro Hohberg Gonzalez (Kiến tạo: Carlos Jhilmar Lora Saavedra) 40 | |
![]() Wadid Jesus Arismendi Lazo (Thay: Jesus Alexander Piero Reyes Espinoza) 57 | |
![]() Carlos Armando Correa Flores 61 | |
![]() Joao Grimaldo (Thay: Alejandro Hohberg Gonzalez) 63 | |
![]() Kevin Alejandro Ruiz Rosales (Thay: Franco Zanelatto Tellez) 65 | |
![]() Joaquin Aldair Aguirre Luza 71 | |
![]() Gerald Martin Tavara Mogollon 73 | |
![]() Piero Joel Serra Aguilar (Thay: Santiago Daniel Arias Fierro) 76 | |
![]() Joyce Leopoldo Conde Chigne (Thay: Carlos Armando Correa Flores) 77 | |
![]() Christopher Robin Olivares Burga (Thay: Leandro Sosa Toranza) 79 | |
![]() Santiago Daniel Arias Fierro 89 | |
![]() Jesus Emanuel Pretell Panta (Thay: Irven Beybe Avila Acero) 90 |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Alianza Atletico
số liệu thống kê

Sporting Cristal

Alianza Atletico
65 Kiểm soát bóng 35
14 Phạm lỗi 16
8 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 9
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Alianza Atletico
Thay người | |||
63’ | Alejandro Hohberg Gonzalez Joao Grimaldo | 57’ | Jesus Alexander Piero Reyes Espinoza Wadid Jesus Arismendi Lazo |
79’ | Leandro Sosa Toranza Christopher Robin Olivares Burga | 65’ | Franco Zanelatto Tellez Kevin Alejandro Ruiz Rosales |
90’ | Irven Beybe Avila Acero Jesus Emanuel Pretell Panta | 76’ | Santiago Daniel Arias Fierro Piero Joel Serra Aguilar |
77’ | Carlos Armando Correa Flores Joyce Leopoldo Conde Chigne |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Cristoph Duarte Preuss | Luiggi Aldair Alburqueque Sanchez | ||
Rafael Julian Lutiger Vidalon | Wadid Jesus Arismendi Lazo | ||
Jesus Emanuel Pretell Panta | Joyce Leopoldo Conde Chigne | ||
Joao Grimaldo | Axel Jeanpierre Gastelu Arce | ||
Fernando Pacheco | Luis Cristhian Ortiz Lovera | ||
Christopher Robin Olivares Burga | Kevin Alejandro Ruiz Rosales | ||
Carlos Percy Liza | Piero Joel Serra Aguilar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Atletico
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại