![]() Nuno Miguel Santos Rodrigues 29 | |
![]() Ruben Oliveira 38 | |
![]() Ricardo Araujo 41 | |
![]() Guilherme Preto Beléa Molinaris Cardoso (Thay: Jose Tiago Almeida Martins) 46 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Tiago Andre Lopes Moreira) 46 | |
![]() Jaime Daniel Melao Simoes 56 | |
![]() Edgar Pacheco (Thay: Jojo) 67 | |
![]() Ruben Oliveira 72 | |
![]() Diogo Alexandre Gama Cornelio (Thay: Seydine N'Diaye) 72 | |
![]() Diogo Tavares 75 | |
![]() Tiago Lopes (Thay: Francisco Teixeira) 76 | |
![]() Gildo Vilanculos (Thay: Ricardo Araujo) 83 | |
![]() Agustin Marsico (Thay: Nuno Miguel Santos Rodrigues) 83 | |
![]() Patrick (Thay: Kikas) 89 | |
![]() Sodiq Fatai 90 | |
![]() Martim Rafael Coelho Coxixo (Thay: Danny Henriques) 90 | |
![]() Jaime Daniel Melao Simoes 90+3' |
Thống kê trận đấu Sporting Covilha vs BSAD
số liệu thống kê

Sporting Covilha

BSAD
13 Phạm lỗi 12
48 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting Covilha vs BSAD
Thay người | |||
46’ | Jose Tiago Almeida Martins Guilherme Preto Beléa Molinaris Cardoso | 67’ | Jojo Edgar Pacheco |
46’ | Tiago Andre Lopes Moreira Sodiq Fatai | 76’ | Francisco Teixeira Tiago Lopes |
72’ | Seydine N'Diaye Diogo Alexandre Gama Cornelio | 89’ | Kikas Patrick |
83’ | Ricardo Araujo Gildo Vilanculos | 90’ | Danny Henriques Martim Rafael Coelho Coxixo |
83’ | Nuno Miguel Santos Rodrigues Agustin Marsico |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Adams | Nuno Miguel Adro Tomas | ||
Guilherme Preto Beléa Molinaris Cardoso | Martim Rafael Coelho Coxixo | ||
Diogo Alexandre Gama Cornelio | Edgar Pacheco | ||
Vitor Emanuel Goncalves Sao Bento | Dylan Ayrton Garcia Silva | ||
Gildo Vilanculos | Patrick | ||
Agustin Marsico | Tomas Castro | ||
Fabrice Tamba | Brian Sousa Saramago | ||
Sena Yang | Jefferson | ||
Sodiq Fatai | Tiago Lopes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting Covilha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại