Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sporting Charleroi vs Standard Liege hôm nay 13-08-2023

Giải VĐQG Bỉ - CN, 13/8

Kết thúc

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

1 : 1
Hiệp một: 0-1
CN, 23:30 13/08/2023
Vòng 3 - VĐQG Bỉ
Stade du Pays de Charleroi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Marco Ilaimaharitra28
  • Jonas Bager (Thay: Stefan Knezevic)46
  • Damien Marcq72
  • Ryota Morioka (Thay: Mehdi Boukamir)74
  • (Pen) Marco Ilaimaharitra90
  • Antoine Bernier (Thay: Oday Dabbagh)90
  • Marco Ilaimaharitra90+5'
  • Marco Ilaimaharitra90+7'
  • Jonas Bager90+10'
  • Jonas Bager90+12'
  • Aron Doennum28
  • Denis Dragus (Kiến tạo: Wilfried Kanga)30
  • Carl Hoefkens67
  • Carl Hoefkens69
  • Romaine Mundle (Thay: Denis Dragus)70
  • Sacha Banse (Thay: Hayao Kawabe)77
  • Nathan Ngoy87
  • Gilles Dewaele (Thay: Romaine Mundle)89
  • Zinho Vanheusden90+7'

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Standard Liege

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Standard Liege
Standard Liege
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Standard Liege

Sporting Charleroi (3-4-2-1): Herve Koffi (16), Mehdi Boukamir (32), Damien Marcq (25), Stefan Knezevic (3), Zan Rogelj (29), Isaac Mbenza (7), Marco Ilaimaharitra (26), Adem Zorgane (6), Daan Heymans (18), Youssouph Badji (10), Oday Dabbagh (9)

Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Zinho Vanheusden (4), Merveille Bokadi (20), Nathan Ngoy (3), Marlon Fossey (13), Hayao Kawabe (6), Aiden O'Neill (24), Isaac Price (8), Aron Donnum (11), Denis Dragus (7), Wilfried Kanga (14)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
3-4-2-1
16
Herve Koffi
32
Mehdi Boukamir
25
Damien Marcq
3
Stefan Knezevic
29
Zan Rogelj
7
Isaac Mbenza
26
Marco Ilaimaharitra
6
Adem Zorgane
18
Daan Heymans
10
Youssouph Badji
9
Oday Dabbagh
14
Wilfried Kanga
7
Denis Dragus
11
Aron Donnum
8
Isaac Price
24
Aiden O'Neill
6
Hayao Kawabe
13
Marlon Fossey
3
Nathan Ngoy
20
Merveille Bokadi
4
Zinho Vanheusden
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
Thay người
46’
Stefan Knezevic
Jonas Bager
70’
Gilles Dewaele
Romaine Mundle
74’
Mehdi Boukamir
Ryota Morioka
77’
Hayao Kawabe
Sacha Banse
90’
Oday Dabbagh
Antoine Bernier
89’
Romaine Mundle
Gilles Dewaele
Cầu thủ dự bị
Pierre Patron
Gilles Dewaele
Jonas Bager
Laurent Henkinet
Stelios Andreou
Romaine Mundle
Antoine Bernier
Cihan Canak
Romeo Monticelli
Sacha Banse
Ryota Morioka
Noah Dodeigne
Mitchy Ntelo
Lucas Noubi Ngnokam
Noah Ohio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
06/12 - 2021
07/03 - 2022
09/10 - 2022
15/04 - 2023
13/08 - 2023
17/12 - 2023

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
15/09 - 2024
31/08 - 2024
26/08 - 2024
11/08 - 2024
04/08 - 2024
28/07 - 2024
Giao hữu
06/07 - 2024
29/06 - 2024
VĐQG Bỉ
18/03 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
21/09 - 2024
14/09 - 2024
25/08 - 2024
18/08 - 2024
10/08 - 2024
04/08 - 2024
28/07 - 2024
Giao hữu
13/07 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk7511416T T T T T
2Club BruggeClub Brugge7412613B T T T T
3Sporting CharleroiSporting Charleroi7403312T B T B T
4AnderlechtAnderlecht7331212H T H H B
5Standard LiegeStandard Liege8332112B T B T H
6WesterloWesterlo7322211T B H B H
7FCV Dender EHFCV Dender EH7322211T H B T B
8Royal AntwerpRoyal Antwerp7313510T B B H T
9GentGent6312410B B T H T
10Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven7241310H H H T B
11Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8242010T H H B H
12KV MechelenKV Mechelen7223-28H B T T B
13KortrijkKortrijk7214-67B T B H B
14St.TruidenSt.Truiden7133-86B H H H T
15Cercle BruggeCercle Brugge6114-54B T H B B
16BeerschotBeerschot7016-111B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X