![]() Fabinho 30 | |
![]() Chrystian Barletta 39 | |
![]() Filipinho 45 | |
![]() Reinaldo (Thay: Heitor) 46 | |
![]() Marlon Roberto (Thay: Joao Victor) 46 | |
![]() Leonel Di Placido (Thay: Igor Carius) 58 | |
![]() Ze Roberto (Thay: Gustavo Coutinho) 58 | |
![]() Bruno Mendes (Thay: Luan Dias) 64 | |
![]() Pierre (Thay: Matheus Bueno) 64 | |
![]() Lenny Lobato (Thay: Lucas Lima) 75 | |
![]() Pedro Victor Martins Silva Costa (Thay: Fabinho) 75 | |
![]() Lucas Adell (Thay: Matheus Salustiano) 77 | |
![]() Fabio Matheus (Thay: Felipe Ferreira) 87 | |
![]() Chico 89 |
Thống kê trận đấu Sport Recife vs Guarani
số liệu thống kê

Sport Recife

Guarani
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Recife vs Guarani
Sport Recife (4-4-2): Caique (22), Igor Carius (16), Rafael Thyere (15), Chico (44), Filipinho (6), Felipe (94), Lucas Lima (19), Fabinho (7), Chrystian Barletta (30), Gustavo Coutinho (9), Wellington Alves da Silva (18)
Guarani (4-4-2): Vladimir (89), Yan Henrique (29), Douglas (23), Matheus Salustiano (13), Jefferson (17), Heitor (2), Gabriel Bispo (33), Matheus Bueno (18), Luan Dias (10), Joao Victor (19), Caio Dantas (99)

Sport Recife
4-4-2
22
Caique
16
Igor Carius
15
Rafael Thyere
44
Chico
6
Filipinho
94
Felipe
19
Lucas Lima
7
Fabinho
30
Chrystian Barletta
9
Gustavo Coutinho
18
Wellington Alves da Silva
99
Caio Dantas
10
Luan Dias
19
Joao Victor
18
Matheus Bueno
33
Gabriel Bispo
2
Heitor
17
Jefferson
13
Matheus Salustiano
23
Douglas
29
Yan Henrique
89
Vladimir

Guarani
4-4-2
Thay người | |||
58’ | Igor Carius Leonel Di Placido | 46’ | Joao Victor Marlon Roberto |
58’ | Gustavo Coutinho Ze Roberto | 46’ | Heitor Reinaldo |
75’ | Fabinho Pedro Victor | 64’ | Matheus Bueno Pierre |
75’ | Lucas Lima Lenny Lobato | 64’ | Luan Dias Bruno Mendes |
87’ | Felipe Ferreira Fabio Matheus | 77’ | Matheus Salustiano Lucas Adell |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago | Douglas Borges | ||
Allisson Cassiano | Emerson Barbosa Rodrigues dos Santos | ||
Luciano Castán | Lucas Adell | ||
Allyson Aires Dos Santos | Pedro Henrique | ||
Leonel Di Placido | Lucas Araujo | ||
Helibelton Palacios | Pierre | ||
Pedro Victor | Marlon Roberto | ||
Fabio Matheus | Reinaldo | ||
Luciano | Bruno Mendes | ||
Lenny Lobato | |||
Ze Roberto | |||
Dalbert |
Nhận định Sport Recife vs Guarani
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Sport Recife
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Brazil Paulista A1
VĐQG Paraguay
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | ![]() | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | ![]() | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | ![]() | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T | |
12 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại