- Rodrigo Menacho28
- Marcos Lliuya (Thay: Leonardo Villar)31
- Angel Perez (Thay: Rodrigo Menacho)31
- Luis Benites (Thay: Ronal Huaccha)46
- Jimmy Perez (Thay: Alexis Rojas)46
- Luis Benites58
- Jimmy Valoyes61
- Luis Benites74
- Donald Millan88
- Carlos Beltran4
- Juan Romagnoli9
- Gonzalo Gonzalez43
- Claudio Torrejon (Thay: Gonzalo Gonzalez)54
- Kevin Sandoval (Thay: Juan Romagnoli)54
- Jean Deza (Thay: Paolo Hurtado)64
- Luis Garro77
- Koichi Aparicio (Thay: Alberto Quintero)81
- Carlos Garces85
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Cienciano
số liệu thống kê
Sport Huancayo
Cienciano
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Cienciano
Thay người | |||
31’ | Leonardo Villar Marcos Alexander Lliuya Campos | 54’ | Gonzalo Gonzalez Claudio Torrejon Tineo |
31’ | Rodrigo Menacho Angel Arturo Perez Madrid | 54’ | Juan Romagnoli Kevin Armando Sandoval Laynes |
46’ | Ronal Huaccha Luis Enrique Benites Vargas | 64’ | Paolo Hurtado Jean Carlos Francisco Deza Sanchez |
81’ | Alberto Quintero Roberto Efrain Koichi Aparicio Mori |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Julio Rodolfo Balta Mori | Roberto Efrain Koichi Aparicio Mori | ||
Alfredo Junior Rojas Pajuelo | Jean Carlos Francisco Deza Sanchez | ||
Kevin Josue Ferreyra Chonlon | Claudio Torrejon Tineo | ||
Marcos Alexander Lliuya Campos | Mathias Petter Carpio Ferro | ||
Juan Perez | Kevin Armando Sandoval Laynes | ||
Luis Enrique Benites Vargas | Sharif Aaron Ramirez Naupari | ||
Angel Arturo Perez Madrid | Denzel Cana | ||
Carlos Bryan Jimenez Ortiz | Rodrigo Rodriguez | ||
Joel Ademir Pinto Herrera | Lenin Leomar Checco Chacon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario de Deportes | 17 | 11 | 4 | 2 | 21 | 37 | T T B T H |
2 | Alianza Lima | 17 | 11 | 3 | 3 | 14 | 36 | H T T T B |
3 | Sporting Cristal | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 34 | T B T T T |
4 | FBC Melgar | 17 | 9 | 5 | 3 | 14 | 32 | H T T T H |
5 | Atletico Grau | 17 | 8 | 8 | 1 | 14 | 32 | T T H T T |
6 | Cusco FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 5 | 31 | T T B B T |
7 | Alianza Atletico | 17 | 8 | 6 | 3 | 2 | 30 | T T B T H |
8 | Cienciano | 17 | 8 | 2 | 7 | 4 | 26 | B H T B T |
9 | Asociacion Deportiva Tarma | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B B T H T |
10 | Deportivo Garcilaso | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | B T H B H |
11 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | T B B B H |
12 | Los Chankas CYC | 17 | 4 | 6 | 7 | -4 | 18 | T B T B H |
13 | Carlos A. Mannucci | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B B T T H |
14 | Sport Boys | 17 | 4 | 4 | 9 | -17 | 16 | T B H H B |
15 | CD UT Cajamarca | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B B B H H |
16 | Comerciantes Unidos | 17 | 3 | 4 | 10 | -15 | 13 | B B H H B |
17 | Universidad Cesar Vallejo | 17 | 2 | 4 | 11 | -16 | 10 | B H B B B |
18 | Union Comercio | 17 | 2 | 2 | 13 | -32 | 8 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại