- Juan Morales (Thay: Diego Andres Sanchez Lopez)60
- Luis Carranza (Thay: Jorge Rios)60
- Marcio Andres Valverde (Thay: Jesus Barco)75
- Walberto Caicedo (Thay: Kevin Luis Sanchez Ojeda)75
- Fabrizio Roca (Thay: Christian Vasquez)82
- Christian Ramos88
- Alex Valera (Kiến tạo: Andy Polo)52
- Nelson Cabanillas (Thay: Jose Bolivar)68
- Alfonso Barco (Thay: Horacio Calcaterra)68
- Emanuel Herrera (Thay: Jose Rivera)70
- Hugo Ancajima (Thay: Martin Perez Guedes)70
- Hugo Ancajima (Thay: Andy Polo)70
- Alex Valera (Kiến tạo: Marco Antonio Saravia)81
- Alex Valera (Kiến tạo: Rodrigo Urena)85
- Alex Valera88
- Jorge Murrugarra (Thay: Rodrigo Urena)90
Thống kê trận đấu Sport Boys vs Universitario de Deportes
số liệu thống kê
Sport Boys
Universitario de Deportes
34 Kiểm soát bóng 66
18 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
2 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Boys vs Universitario de Deportes
Thay người | |||
60’ | Jorge Rios Luis Enrique Carranza Vargas | 68’ | Jose Bolivar Nelson Jhonny Luis Cabanillas Jesus |
60’ | Diego Andres Sanchez Lopez Juan Gustavo Waldemar Morales Coronado | 68’ | Horacio Calcaterra Alfonso Daniel Barco Del Solar |
75’ | Kevin Luis Sanchez Ojeda Walberto Rolando Caicedo Caicedo | 70’ | Andy Polo Hugo Ancajima |
75’ | Jesus Barco Marcio Andres Valverde Zamora | 70’ | Jose Rivera Emanuel Herrera |
82’ | Christian Vasquez Fabrizio Roca | 90’ | Rodrigo Urena Jorge Salvador Murrugarra Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Walberto Rolando Caicedo Caicedo | Diego Alonso Romero Cachay | ||
Cristian Humberto Carbajal Diaz | Piero Estefano Guzman Simbala | ||
Luis Enrique Carranza Vargas | Hugo Ancajima | ||
Juan Gustavo Waldemar Morales Coronado | Nelson Jhonny Luis Cabanillas Jesus | ||
Fabrizio Roca | Alfonso Daniel Barco Del Solar | ||
Massimo Enrique Sandi Bejar | Jorge Salvador Murrugarra Torres | ||
Eduardo Alberto Uribe Oshiro | Yuriel Dario Celi Guerrero | ||
Marcio Andres Valverde Zamora | Alexander Succar | ||
Heiner Jesus Chavez Salazar | Emanuel Herrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario de Deportes | 17 | 11 | 4 | 2 | 21 | 37 | T T B T H |
2 | Alianza Lima | 17 | 11 | 3 | 3 | 14 | 36 | H T T T B |
3 | Sporting Cristal | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 34 | T B T T T |
4 | FBC Melgar | 17 | 9 | 5 | 3 | 14 | 32 | H T T T H |
5 | Atletico Grau | 17 | 8 | 8 | 1 | 14 | 32 | T T H T T |
6 | Cusco FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 5 | 31 | T T B B T |
7 | Alianza Atletico | 17 | 8 | 6 | 3 | 2 | 30 | T T B T H |
8 | Cienciano | 17 | 8 | 2 | 7 | 4 | 26 | B H T B T |
9 | Asociacion Deportiva Tarma | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B B T H T |
10 | Deportivo Garcilaso | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | B T H B H |
11 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | T B B B H |
12 | Los Chankas CYC | 17 | 4 | 6 | 7 | -4 | 18 | T B T B H |
13 | Carlos A. Mannucci | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B B T T H |
14 | Sport Boys | 17 | 4 | 4 | 9 | -17 | 16 | T B H H B |
15 | CD UT Cajamarca | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B B B H H |
16 | Comerciantes Unidos | 17 | 3 | 4 | 10 | -15 | 13 | B B H H B |
17 | Universidad Cesar Vallejo | 17 | 2 | 4 | 11 | -16 | 10 | B H B B B |
18 | Union Comercio | 17 | 2 | 2 | 13 | -32 | 8 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại