![]() Carlos Beltran (Kiến tạo: Ivan Santillan) 12 | |
![]() Federico Milo 21 | |
![]() Claudio Torrejon 24 | |
![]() Luis Carranza (Thay: Edinson Mero) 54 | |
![]() Leandro Contin (Thay: Federico Milo) 67 | |
![]() Jesus Barco 68 | |
![]() Jesus Barco 70 | |
![]() Juan Morales 72 | |
![]() Carlos Beltran 72 | |
![]() Christian Ramos 76 | |
![]() Gonzalo Gonzalez (Thay: Claudio Torrejon) 78 | |
![]() Ayrthon Quintana (Thay: Didier Jeanpier La Torre Arana) 78 | |
![]() Gonzalo Gonzalez (Thay: Didier Jeanpier La Torre Arana) 78 | |
![]() Ayrthon Quintana (Thay: Claudio Torrejon) 78 | |
![]() Ivan Santillan 83 | |
![]() Danilo Carando 86 | |
![]() Kevin Pena (Thay: Jorge Rios) 87 | |
![]() Werner Schuler (Thay: Fabrizio Roca) 88 | |
![]() Ivan Santillan 90+6' |
Thống kê trận đấu Sport Boys vs Cienciano
số liệu thống kê

Sport Boys

Cienciano
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Boys vs Cienciano
Thay người | |||
54’ | Edinson Mero Luis Enrique Carranza Vargas | 78’ | Didier Jeanpier La Torre Arana Gonzalo Gonzalez |
67’ | Federico Milo Leandro Nicolas Contin | 78’ | Claudio Torrejon Ayrthon Carlos Edu Quintana Azalde |
87’ | Jorge Rios Kevin Gabriel Pena Quintana | ||
88’ | Fabrizio Roca Werner Luis Schuler Gamarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Josue Quispe Estrada | Miguel Vargas | ||
Werner Luis Schuler Gamarra | Rodrigo Rodriguez | ||
Rodrigo Cuba | Sharif Aaron Ramirez Naupari | ||
Diego Andres Sanchez Lopez | Nadhir Colunga | ||
Kevin Gabriel Pena Quintana | Angel Ojeda Allauca | ||
Luis Enrique Carranza Vargas | Gonzalo Gonzalez | ||
Heiner Jesus Chavez Salazar | Yhirbis Yosec Cordova Guizasola | ||
Leandro Nicolas Contin | Ayrthon Carlos Edu Quintana Azalde | ||
A Huaman | Eitan Blumen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T H T T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | H T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | H B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | H H B T T |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | H B H T B | |
17 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -6 | 5 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại