![]() Angel Benitez (Kiến tạo: Mathias Llontop) 22 | |
![]() Christian Carbajal 34 | |
![]() Luis Urruti 36 | |
![]() Alexander Succar (Kiến tạo: Luis Urruti) 41 | |
![]() Arly Benitez (Thay: Joel Lopez) 46 | |
![]() Fabrizio Roca (Thay: Joao Villamarin) 46 | |
![]() Angel Benitez (Kiến tạo: William Mimbela) 64 | |
![]() Mathias Llontop 67 | |
![]() Alexis Huaman (Thay: Jorge Rios) 68 | |
![]() Francisco Grahl (Kiến tạo: Arly Benitez) 72 | |
![]() Alexis Cossio (Thay: Mathias Llontop) 73 | |
![]() Christian Velarde (Thay: Gustavo Vieira) 73 | |
![]() Percy Liza (Thay: Alexander Succar) 73 | |
![]() Angel Benitez (Kiến tạo: Luis Urruti) 75 | |
![]() Brandon Palacios (Thay: Edinson Chavez) 75 | |
![]() Nelinho Quina (Thay: Gonzalo Rizzo) 79 | |
![]() Johnny Vidales (Thay: Paolo Hurtado) 79 | |
![]() Joshua Cantt (Thay: Francisco Grahl) 80 | |
![]() Manuel Heredia 81 | |
![]() (Pen) Fabrizio Roca 86 | |
![]() Luis Urruti 90+3' |
Thống kê trận đấu Sport Boys vs Carlos A. Mannucci
số liệu thống kê

Sport Boys

Carlos A. Mannucci
66 Kiểm soát bóng 34
8 Phạm lỗi 18
17 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 11
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Boys vs Carlos A. Mannucci
Thay người | |||
46’ | Joel Lopez Arly Benitez | 73’ | Gustavo Vieira Christian Velarde |
46’ | Joao Villamarin Fabrizio Roca | 73’ | Mathias Llontop Alexis Cossio |
68’ | Jorge Rios Alexis Huaman | 73’ | Alexander Succar Percy Liza |
75’ | Edinson Chavez Brandon Palacios | 79’ | Gonzalo Rizzo Nelinho Quina |
80’ | Francisco Grahl Joshua Cantt | 79’ | Paolo Hurtado Johnny Vidales |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismael Quispe | Juniors Barbieri | ||
Joshua Cantt | Matias Cortave | ||
Renzo Salazar | Nelinho Quina | ||
Kevin Pena | Christian Velarde | ||
Arly Benitez | Marcelo Gaona | ||
Alexis Huaman | Alexis Cossio | ||
Brandon Palacios | Percy Liza | ||
Fabrizio Roca | Jose Ricardo Cortes | ||
Alvarado Sebastian | Johnny Vidales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Carlos A. Mannucci
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại