![]() Paul Watson 20 | |
![]() Kieran Watson 26 | |
![]() Victor Loturi 29 | |
![]() Blair Henderson (Kiến tạo: Jamie Dishington) 46 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Noah Chilvers) 58 | |
![]() Aidan Denholm 65 | |
![]() George Robesten (Thay: Aidan Denholm) 70 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Jordan White) 70 | |
![]() Ronan Hale 81 | |
![]() Charles Telfer (Thay: Victor Loturi) 81 | |
![]() Jack Grieves (Thay: Ryan Leak) 81 | |
![]() Rory Whittaker (Thay: Jamie Dishington) 86 |
Thống kê trận đấu Spartans vs Ross County
số liệu thống kê

Spartans

Ross County
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spartans vs Ross County
Spartans (4-5-1): Jacques Heraghty (21), Kieran Watson (2), Ayrton Sonkur (15), Paul Watson (44), Callum Booth (3), Jamie Dishington (7), James Craigen (28), Lewis Hunter (8), Bradley Whyte (33), Cameron Russell (11), Blair Henderson (9)
Ross County (4-4-2): Ross Laidlaw (1), James Brown (2), Ryan Leak (3), Will Nightingale (35), George Harmon (16), Noah Chilvers (10), Victor Loturi (7), Connor Randall (8), Aidan Denholm (15), Jordan White (26), Ronan Hale (9)

Spartans
4-5-1
21
Jacques Heraghty
2
Kieran Watson
15
Ayrton Sonkur
44
Paul Watson
3
Callum Booth
7
Jamie Dishington
28
James Craigen
8
Lewis Hunter
33
Bradley Whyte
11
Cameron Russell
9
Blair Henderson
9
Ronan Hale
26
Jordan White
15
Aidan Denholm
8
Connor Randall
7
Victor Loturi
10
Noah Chilvers
16
George Harmon
35
Will Nightingale
3
Ryan Leak
2
James Brown
1
Ross Laidlaw

Ross County
4-4-2
Thay người | |||
86’ | Jamie Dishington Rory Whittaker | 58’ | Noah Chilvers Alex Samuel |
70’ | Aidan Denholm George Robesten | ||
70’ | Jordan White Eamonn Brophy | ||
81’ | Victor Loturi Charlie Telfer | ||
81’ | Ryan Leak Jack Grieves |
Cầu thủ dự bị | |||
Blair Carswell | Josh Reid | ||
Chris Inglis | George Robesten | ||
Ben Lamont | Andrew MacLeod | ||
Archie Wylie | Eamonn Brophy | ||
Brogan Walls | Alex Samuel | ||
Mackenzie Scott | Charlie Telfer | ||
Rory Whittaker | Jack Grieves | ||
Aaron Scott | Logan Ross | ||
Danny Denholm |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartans
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại