Spartak Varna giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
![]() Borislav Rupanov (VAR check) 4 | |
![]() Borislav Rupanov 17 | |
![]() Viktor Mitev (Kiến tạo: Romeesh Ivey) 22 | |
![]() Klery Serber 28 | |
![]() Romeesh Ivey (Kiến tạo: Antonio Vutov) 30 | |
![]() Angel Granchov 38 | |
![]() Mihail Polendakov (Thay: Victor Ochayi) 46 | |
![]() Berna (Kiến tạo: Antonio Vutov) 53 | |
![]() Bertrand Fourrier (Thay: Alfons Amade) 58 | |
![]() Galin Ivanov (Kiến tạo: Moi Parra) 64 | |
![]() Xandy (Thay: Dimitar Mitkov) 68 | |
![]() Pa Konate (Thay: Viktor Mitev) 68 | |
![]() Xandro Schenk 71 | |
![]() Xandy (Kiến tạo: Angel Granchov) 73 | |
![]() Vitinho (Thay: Moi Parra) 76 | |
![]() Georgi Varbanov (Thay: Mitko Mitkov) 76 | |
![]() Aleksandar Tsvetkov (Thay: Milen Stoev) 80 | |
![]() Christian Ilic (Thay: Antonio Vutov) 80 | |
![]() Mateo Juric-Petrasilo 85 | |
![]() (Pen) Borislav Rupanov 87 | |
![]() Aleksandar Georgiev (Thay: Berna) 90 |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Septemvri Sofia


Diễn biến Spartak Varna vs Septemvri Sofia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 45%, Septemvri Sofia: 55%.
Klery Serber từ Septemvri Sofia chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Valentine Ozornwafor từ Septemvri Sofia phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Maksym Kovalyov
Vitinho từ Septemvri Sofia thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Cú sút của Borislav Rupanov bị chặn lại.
Septemvri Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Septemvri Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Berna rời sân để được thay thế bởi Aleksandar Georgiev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Xandro Schenk bị phạt vì đẩy Mateo Juric-Petrasilo.
Vitinho từ Septemvri Sofia thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Filip Lesniak giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Septemvri Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Aleksandar Tsvetkov chặn thành công cú sút
Cú sút của Vitinho bị chặn lại.
Septemvri Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mihail Polendakov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs Septemvri Sofia
Spartak Varna (3-4-2-1): Maksym Kovalyov (23), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Milen Stoev (19), Romeesh Ivey (14), Yoan Baurenski (5), Filip Lesniak (8), Viktor Mitev (11), Antonio Vutov (39), Berna (7), Dimitar Mitkov (9)
Septemvri Sofia (3-4-2-1): Dimitar Sheytanov (21), Martin Hristov (4), Valentine Ozornwafor (2), Xandro Schenk (26), Moises Parra Gutierrez (7), Victor Ayi Ochayi (6), Alfons Amade (17), Mitko Mitkov (19), Klery Serber (16), Galin Ivanov (33), Borislav Rupanov (11)


Thay người | |||
68’ | Dimitar Mitkov Xande | 46’ | Victor Ochayi Mikhail Polendakov |
68’ | Viktor Mitev Pa Konate | 58’ | Alfons Amade Bertrand Fourrier |
80’ | Milen Stoev Aleksandar Tsvetkov | 76’ | Mitko Mitkov Georgi Varbanov |
80’ | Antonio Vutov Christian Ilic | 76’ | Moi Parra Vitinho |
90’ | Berna Aleksandar Georgiev |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Videnov | Vladimir Ivanov | ||
Aleksandar Tsvetkov | Bertrand Fourrier | ||
Aleksandar Georgiev | Valentin Nikolov | ||
Christian Ilic | Georgi Varbanov | ||
Xande | Kubrat Onasci | ||
Pa Konate | Mikhail Polendakov | ||
Aleksandar Yanchev | Martin Moran | ||
Lyuboslav Marinov | Nikola Velickovski | ||
Radoslav Dimitrov | Vitinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Varna
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 41 | 64 | T H H T T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 19 | 47 | H H T H H |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | -2 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 0 | 39 | T B B H T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | T T H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | B H T B T |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -7 | 30 | T T H T B |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | T B T B B |
15 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -33 | 14 | B B B H B |
16 | ![]() | 25 | 2 | 7 | 16 | -27 | 13 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại