![]() Zyen Jones 30 | |
![]() (Pen) Matej Kochan 31 | |
![]() Matej Madlenak 33 | |
![]() Tomas Bobcek 39 | |
![]() Martin Regali 41 | |
![]() Milan Ristovski 41 | |
![]() Matej Kochan 44 | |
![]() Martin Regali (Kiến tạo: Dalibor Takac) 50 | |
![]() Martin Regali 52 | |
![]() Alexander Mojzis 59 | |
![]() Zyen Jones 68 |
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs Ruzomberok
số liệu thống kê

Spartak Trnava

Ruzomberok
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs Ruzomberok
Spartak Trnava (4-1-4-1): Dominik Takac (71), Matej Curma (19), Gergely Tumma (3), Martin Skrtel (37), Martin Mikovic (29), Kyriakos Savvidis (88), Zyen Jones (70), Jakub Gric (8), Martin Bukata (28), Kelvin Boateng (14), Milan Ristovski (7)
Ruzomberok (4-2-3-1): Ivan Krajcirik (35), Lukas Fabis (19), Mario Mrva (5), Alexander Mojzis (2), Matej Madlenak (13), Oliver Luteran (4), Matej Kochan (11), Samuel Sefcik (10), Dalibor Takac (8), Martin Regali (9), Tomas Bobcek (14)

Spartak Trnava
4-1-4-1
71
Dominik Takac
19
Matej Curma
3
Gergely Tumma
37
Martin Skrtel
29
Martin Mikovic
88
Kyriakos Savvidis
70
Zyen Jones
8
Jakub Gric
28
Martin Bukata
14
Kelvin Boateng
7
Milan Ristovski
14
Tomas Bobcek
9 2
Martin Regali
8
Dalibor Takac
10
Samuel Sefcik
11
Matej Kochan
4
Oliver Luteran
13
Matej Madlenak
2
Alexander Mojzis
5
Mario Mrva
19
Lukas Fabis
35
Ivan Krajcirik

Ruzomberok
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Matej Curma Roman Prochazka | 66’ | Matej Madlenak Alexander Selecky |
82’ | Martin Bukata Ammar Ramadan | 66’ | Tomas Bobcek Martin Boda |
90’ | Martin Mikovic Michal Boledovic | 78’ | Samuel Sefcik Jakub Tancik |
78’ | Martin Regali Peter Dungel | ||
90’ | Matej Kochan Timotej Mudry |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Boledovic | Jakub Luka | ||
Ammar Ramadan | Alexander Selecky | ||
Lukas Jendrek | Timotej Mudry | ||
Roman Prochazka | Michal Dopater | ||
Marek Ujlaky | Martin Boda | ||
Alex Ivan | Jakub Tancik | ||
Dejan Trajkovski | Jakub Rakyta | ||
Denis Chudy | Tomas Fruhwald | ||
Lubos Kamenar | Peter Dungel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại